Ligue 1 - 13/04 - 22:15

Le Havre
1
:
5
Kết thúc

Stade Rennais FC
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+3'
Carlos Andres Gomez
Ilyes Housni
Yassine Kechta
90+2'
89'
Carlos Andres Gomez
Azor Matusiwa
83'
Kyogo Furuhashi
Arnaud Kalimuendo
76'
Carlos Andres Gomez
Musa Al Taamari
76'
Hans Hateboer
Lorenz Assignon
75'
Ismael Kone
Seko Fofana
Fode Ballo Toure
Yanis Zouaoui
66'
Mahamadou Diawara
Arouna Sangante
66'
Ahmed Hassan Koka
Andre Ayew
65'
58'
Jordan James
Djaoui Cisse
57'
Musa Al Taamari
Yanis Zouaoui
52'
Yanis Zouaoui
Timothee Pembele
46'
Junior Mwanga
42'
41'
Lorenz Assignon
29'
Djaoui Cisse
15'
Arnaud Kalimuendo
Azor Matusiwa
12'
Lorenz Assignon
Arnaud Kalimuendo
Arouna Sangante
8'
1'
Azor Matusiwa
Arnaud Kalimuendo
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
7
7
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
19
19
Sút cầu môn
8
8
Tấn công
179
179
Tấn công nguy hiểm
83
83
Sút ngoài cầu môn
11
11
Đá phạt trực tiếp
25
25
Chuyền bóng
818
818
Phạm lỗi
25
25
Việt vị
4
4
Đánh đầu
70
70
Đánh đầu thành công
35
35
Cứu thua
2
2
Tắc bóng
31
31
Rê bóng
13
13
Quả ném biên
35
35
Tắc bóng thành công
31
31
Cắt bóng
16
16
Kiến tạo
4
4
Chuyền dài
37
37
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.4 |
2 | Bàn thua | 1.1 |
14 | Sút cầu môn(OT) | 12.4 |
4.2 | Phạt góc | 5 |
1.8 | Thẻ vàng | 2 |
11.9 | Phạm lỗi | 12.6 |
43% | Kiểm soát bóng | 49.8% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1























4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#6

0
Etienne Youte Kinkoue
#34

0
Mahamadou Diawara
#28

0
Andre Ayew
#45

0
Issa Soumare
#30

0
Arthur Desmas
#97

0
Fode Ballo Toure
#18

0
Yanis Zouaoui
#46

0
Ilyes Housni

#90

0
Ismael Kone
#11

0
Musa Al Taamari
#6

0
Azor Matusiwa
#17

0
Jordan James
#4

0
Christopher Wooh
#97

0
Jeremy Jacquet
#30

0
Steve Mandanda
#7

0
Kyogo Furuhashi
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12 | 11 | 1~15 | 10 | 10 |
16 | 16 | 16~30 | 21 | 20 |
19 | 13 | 31~45 | 9 | 15 |
16 | 20 | 46~60 | 13 | 25 |
19 | 16 | 61~75 | 15 | 7 |
16 | 20 | 76~90 | 29 | 22 |