Seria A - 14/04 - 01:45

Lazio
1
:
1
Kết thúc

AS Roma
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
88'
Stephan El Shaarawy
Matìas Soulè Malvano
88'
Devyne Rensch
Alexis Saelemaekers
Nicolo Rovella
88'
84'
Baldanzi Tommaso
Artem Dovbyk
Reda Belahyane
Mattia Zaccagni
80'
Tijjani Noslin
Fisayo Dele-Bashiru
80'
Boulaye Dia
Valentin Mariano Castellanos Gimenez
73'
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Gustav Isaksen
73'
69'
Matìas Soulè Malvano
Alexis Saelemaekers
Luca Pellegrini
63'
59'
Eldor Shomurodov
Lorenzo Pellegrini
55'
Gianluca Mancini
Alessio Romagnoli
Luca Pellegrini
47'
46'
Bryan Cristante
Leandro Daniel Paredes
Gustav Isaksen
45+1'
Mattia Zaccagni
30'
5'
Leandro Daniel Paredes
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
15
15
Phạt góc (HT)
8
8
Thẻ vàng
6
6
Sút bóng
21
21
Sút cầu môn
11
11
Tấn công
178
178
Tấn công nguy hiểm
73
73
Sút ngoài cầu môn
10
10
Cản bóng
3
3
Đá phạt trực tiếp
24
24
Chuyền bóng
701
701
Phạm lỗi
24
24
Việt vị
2
2
Đánh đầu
34
34
Đánh đầu thành công
17
17
Cứu thua
9
9
Tắc bóng
32
32
Rê bóng
10
10
Quả ném biên
33
33
Tắc bóng thành công
32
32
Cắt bóng
8
8
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
39
39
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.8 | Bàn thắng | 1.7 |
1.4 | Bàn thua | 0.8 |
11.8 | Sút cầu môn(OT) | 10.7 |
5.1 | Phạt góc | 5.2 |
2.4 | Thẻ vàng | 1.7 |
10.7 | Phạm lỗi | 8.1 |
48.9% | Kiểm soát bóng | 54.7% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1























4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#20

0
Loum Tchaouna
#29

0
Manuel Lazzari
#14

0
Tijjani Noslin
#7

0
Fisayo Dele-Bashiru
#2

0
Samuel Gigot
#55

0
Alessio Furlanetto
#94

0
Ivan Provedel
#

0
#

0
#

0
#

0

#25

0
Victor Nelsson
#27

0
Lucas Gourna-Douath
#35

0
Baldanzi Tommaso
#14

0
Eldor Shomurodov
#7

0
Lorenzo Pellegrini
#95

0
Pierluigi Gollini
#61

0
Niccolo Pisilli
#2

0
Devyne Rensch
#34

0
Anass Salah-Eddine
#66

0
Buba Sangare
#70

0
Giorgio De Marzi
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10 | 15 | 1~15 | 12 | 3 |
10 | 11 | 16~30 | 9 | 15 |
24 | 11 | 31~45 | 12 | 25 |
12 | 18 | 46~60 | 29 | 6 |
10 | 16 | 61~75 | 12 | 25 |
34 | 26 | 76~90 | 24 | 25 |