Seria A - 13/04 - 01:45

Juventus
2
:
1
Kết thúc

Lecce
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Nicolo Savona
Kenan Yildiz
90'
87'
Federico Baschirotto
Thorir Helgason
77'
Thorir Helgason
Danilo Veiga
Francisco Conceicao
Nicolas Gonzalez
76'
Andrea Cambiaso
Weston Mckennie
67'
Randal Kolo Muani
Dusan Vlahovic
67'
Timothy Weah
Teun Koopmeiners
67'
56'
Konan Ignace Jocelyn N’dri
Santiago Pierotti
52'
Tete Morente
46'
Ante Rebic
Nikola Krstovic
46'
Marco Sala
Antonino Gallo
Kenan Yildiz
Dusan Vlahovic
33'
11'
Tiago Gabriel
Gaby Jean
Teun Koopmeiners
Dusan Vlahovic
2'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
13
13
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
1
1
Sút bóng
36
36
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
224
224
Tấn công nguy hiểm
99
99
Sút ngoài cầu môn
26
26
Cản bóng
13
13
Đá phạt trực tiếp
17
17
Chuyền bóng
997
997
Phạm lỗi
17
17
Việt vị
6
6
Đánh đầu
79
79
Đánh đầu thành công
39
39
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
27
27
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
12
12
Quả ném biên
30
30
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
27
27
Cắt bóng
10
10
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
55
55
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 0.7 |
1.2 | Bàn thua | 1.4 |
12.8 | Sút cầu môn(OT) | 11.9 |
4.9 | Phạt góc | 5.4 |
1.4 | Thẻ vàng | 1.3 |
14.6 | Phạm lỗi | 12.5 |
57.1% | Kiểm soát bóng | 46.5% |
Đội hình ra sân

3-4-2-1























3-4-2-1
Cầu thủ dự bị

#27

0
Andrea Cambiaso
#37

0
Nicolo Savona
#8

0
Teun Koopmeiners
#26

0
Douglas Luiz Soares de Paulo
#23

0
Carlo Pinsoglio
#38

0
Giovanni Daffara
#40

0
Jonas Rouhi
#2

0
Alberto Costa
#7

0
Francisco Conceicao
#51

0
Samuel Mbangula
#

0
#

0
#

0
#

0

#17

0
Danilo Veiga
#10

0
Konan Ignace Jocelyn N’dri
#5

0
Medon Berisha
#3

0
Ante Rebic
#32

0
Jasper Samooja
#19

0
Gaby Jean
#77

0
Mohamed Kaba
#1

0
Christian Fruchtl
#99

0
Marco Sala
#44

0
Tiago Gabriel
#23

0
Rares Burnete
#37

0
Jesper Karlsson
#8

0
Hamza Rafia
#22

0
Lameck Banda
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
6 | 20 | 1~15 | 8 | 9 |
13 | 4 | 16~30 | 20 | 3 |
17 | 20 | 31~45 | 11 | 25 |
15 | 16 | 46~60 | 20 | 14 |
22 | 16 | 61~75 | 14 | 24 |
24 | 20 | 76~90 | 20 | 22 |