Europa Conference League - 17/04 - 23:45

Jagiellonia Bialystok
1
:
1
Kết thúc

Real Betis
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Tomas Costa Silva
90+3'
Miki Villar
Darko Churlinov
89'
86'
Aitor Ruibal
Darko Churlinov
82'
81'
Abdessamad Ezzalzouli
Antony Matheus dos Santos
81'
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
Giovani Lo Celso
Darko Churlinov
81'
Mohamed Lamine Diaby
Afimico Pululu
79'
Oskar Pietuszewski
Kristoffer Normann Hansen
79'
78'
Cedric Bakambu
Aitor Ruibal
Tomas Costa Silva
Jaroslaw Kubicki
71'
71'
Aitor Ruibal
Jesus Rodriguez
71'
Joao Lucas De Souza Cardoso
Pablo Fornals
65'
Youssouf Sabaly
45+3'
Jesus Imaz Balleste
44'
39'
Antony Matheus dos Santos
25'
Romain Perraud
Ricardo Rodriguez
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
20
20
Sút cầu môn
6
6
Tấn công
188
188
Tấn công nguy hiểm
100
100
Sút ngoài cầu môn
14
14
Đá phạt trực tiếp
16
16
Chuyền bóng
1042
1042
Phạm lỗi
16
16
Việt vị
5
5
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
14
14
Rê bóng
15
15
Quả ném biên
35
35
Cắt bóng
14
14
Chuyền dài
58
58
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 2 |
0.7 | Bàn thua | 1 |
18.1 | Sút cầu môn(OT) | 8.2 |
3.2 | Phạt góc | 5.8 |
2.1 | Thẻ vàng | 1.6 |
13 | Phạm lỗi | 12.2 |
46.4% | Kiểm soát bóng | 52.2% |
Đội hình ra sân

4-3-3























4-3-3
Cầu thủ dự bị

#9

0
Mohamed Lamine Diaby
#14

0
Jaroslaw Kubicki
#80

0
Oskar Pietuszewski
#5

0
Cezary Polak
#7

0
Edi Semedo
#3

0
Dusan Stojinovic
#1

0
Maksymilian Stryjek
#20

0
Miki Villar
#

0
#

0

#6

0
Natan Bernardo De Souza
#11

0
Cedric Bakambu
#14

0
William Carvalho
#16

0
Sergi Altimira
#23

0
Youssouf Sabaly
#2

0
Hector Bellerin
#21

0
Marc Roca
#41

0
Manuel Gonzalez
#12

0
Ricardo Rodriguez
#25

0
Francisco Barbosa Vieites
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15 | 10 | 1~15 | 20 | 17 |
10 | 20 | 16~30 | 20 | 10 |
19 | 16 | 31~45 | 10 | 12 |
12 | 14 | 46~60 | 13 | 27 |
22 | 16 | 61~75 | 10 | 12 |
14 | 24 | 76~90 | 24 | 20 |