Ngoại hạng Anh - 20/04 - 20:00

Ipswich
0
:
4
Kết thúc

Arsenal
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Conor Chaplin
Sam Morsy
90+1'
88'
Ethan Nwaneri
Olexandr Zinchenko
84'
Nathan Butler-Oyedeji
Leandro Trossard
Liam Delap
George Hirst
82'
Massimo Luongo
Jens Cajuste
81'
73'
Raheem Sterling
Gabriel Teodoro Martinelli Silva
73'
Kieran Tierney
Declan Rice
69'
Leandro Trossard
Declan Rice
57'
Myles Lewis Skelly
Mikel Merino Zazon
57'
Ethan Nwaneri
Bukayo Saka
Jack Taylor
Julio Cesar Enciso
46'
Cameron Burgess
Jack Clarke
35'
Leif Davis
32'
28'
Gabriel Teodoro Martinelli Silva
Mikel Merino Zazon
14'
Leandro Trossard
Martin Odegaard
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
12
12
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
27
27
Sút cầu môn
7
7
Tấn công
172
172
Tấn công nguy hiểm
115
115
Sút ngoài cầu môn
20
20
Cản bóng
11
11
Đá phạt trực tiếp
17
17
Chuyền bóng
994
994
Phạm lỗi
17
17
Việt vị
2
2
Đánh đầu
36
36
Đánh đầu thành công
18
18
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
30
30
Rê bóng
7
7
Quả ném biên
31
31
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
30
30
Cắt bóng
14
14
Kiến tạo
4
4
Chuyền dài
36
36
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 2 |
2 | Bàn thua | 0.8 |
19 | Sút cầu môn(OT) | 9.3 |
3.9 | Phạt góc | 6.8 |
2.6 | Thẻ vàng | 1.7 |
10.7 | Phạm lỗi | 10.2 |
42.6% | Kiểm soát bóng | 54.3% |
Đội hình ra sân

4-4-1-1























4-4-1-1
Cầu thủ dự bị

#22

0
Conor Townsend
#14

0
Jack Taylor
#29

0
Jaden Philogene-Bidace
#33

0
Nathan Broadhead
#25

0
Massimo Luongo
#28

0
Christian Walton
#10

0
Conor Chaplin
#6

0
Luke Woolfenden
#

0
#

0
#

0

#17

0
Olexandr Zinchenko
#4

0
Benjamin William White
#3

0
Kieran Tierney
#32

0
Norberto Murara Neto
#36

0
Tommy Setford
#63

0
Michal Rosiak
#30

0
Raheem Sterling
#53

0
Ethan Nwaneri
#37

0
Nathan Butler-Oyedeji
#45

0
Jack Henry-Francis
#44

0
Jimi Gower
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15 | 10 | 1~15 | 9 | 14 |
17 | 11 | 16~30 | 14 | 14 |
30 | 22 | 31~45 | 21 | 21 |
12 | 16 | 46~60 | 16 | 25 |
7 | 20 | 61~75 | 16 | 17 |
15 | 19 | 76~90 | 21 | 7 |