Seria A - 12/04 - 23:00

Inter Milan
3
:
1
Kết thúc

Cagliari
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Kristjan Asllani
Hakan Calhanoglu
84'
82'
Leonardo Pavoletti
Roberto Piccoli
73'
Gianluca Gaetano
Alessandro Deiola
73'
Adam Obert
Gabriele Zappa
69'
Alessandro Deiola
Alessandro Bastoni
Nicola Zalewski
67'
Marcus Thuram
Lautaro Javier Martinez
67'
62'
Razvan Marin
Antoine Makoumbou
62'
Zito Luvumbo
Florinel Coman
Matteo Darmian
Federico Dimarco
60'
Carlos Joaquin Correa
Marko Arnautovic
59'
Yann Bisseck
Federico Dimarco
55'
48'
Roberto Piccoli
Tommaso Augello
Lautaro Javier Martinez
Marko Arnautovic
26'
Marko Arnautovic
Carlos Augusto
13'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
1
1
Sút bóng
21
21
Sút cầu môn
8
8
Tấn công
171
171
Tấn công nguy hiểm
81
81
Sút ngoài cầu môn
7
7
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
18
18
Chuyền bóng
1008
1008
Phạm lỗi
18
18
Việt vị
1
1
Đánh đầu
32
32
Đánh đầu thành công
16
16
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
24
24
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
9
9
Quả ném biên
34
34
Tắc bóng thành công
24
24
Cắt bóng
13
13
Kiến tạo
4
4
Chuyền dài
38
38
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.9 | Bàn thắng | 0.8 |
0.9 | Bàn thua | 1 |
12.9 | Sút cầu môn(OT) | 11.6 |
4.9 | Phạt góc | 3.5 |
2.1 | Thẻ vàng | 1.6 |
8.9 | Phạm lỗi | 14.2 |
54.9% | Kiểm soát bóng | 42.7% |
Đội hình ra sân

3-5-2























3-5-2
Cầu thủ dự bị

#16

0
Davide Frattesi
#59

0
Nicola Zalewski
#8

0
Marko Arnautovic
#12

0
Raffaele Di Gennaro
#32

0
Federico Dimarco
#6

0
Stefan de Vrij
#13

0
Josep MartInez
#52

0
Thomas Berenbruch
#54

0
Mattia Zanchetta
#49

0
Giacomo De Pieri
#56

0
Gabriele Re Cecconi
#

0

#30

0
Leonardo Pavoletti
#70

0
Gianluca Gaetano
#28

0
Gabriele Zappa
#9

0
Florinel Coman
#71

0
Alen Sherri
#29

0
Antoine Makoumbou
#21

0
Jakub Jankto
#1

0
Giuseppe Ciocci
#97

0
Mattia Felici
#18

0
Razvan Marin
#33

0
Adam Obert
#80

0
Kingstone Mutandwa
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10 | 6 | 1~15 | 4 | 16 |
13 | 9 | 16~30 | 0 | 8 |
22 | 9 | 31~45 | 21 | 18 |
22 | 28 | 46~60 | 17 | 22 |
11 | 18 | 61~75 | 21 | 20 |
20 | 28 | 76~90 | 34 | 16 |