C1 - 17/04 - 02:00

Inter Milan
2
:
2
Kết thúc

Bayern Munich
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Yann Bisseck
Alessandro Bastoni
88'
Davide Frattesi
Nicolo Barella
88'
83'
Kingsley Coman
Konrad Laimer
83'
Aleksandar Pavlovic
Leon Goretzka
Mehdi Taromi
Lautaro Javier Martinez
81'
76'
Eric Dier
Serge Gnabry
Carlos Augusto
Federico Dimarco
73'
65'
Raphael Guerreiro
Kim Min-Jae
65'
Serge Gnabry
Leroy Sane
Benjamin Pavard
Hakan Calhanoglu
61'
Lautaro Javier Martinez
58'
52'
Harry Kane
Leon Goretzka
45'
Eric Dier
28'
Kim Min-Jae
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
34
34
Sút cầu môn
12
12
Tấn công
173
173
Tấn công nguy hiểm
107
107
Sút ngoài cầu môn
22
22
Cản bóng
11
11
Đá phạt trực tiếp
26
26
Chuyền bóng
876
876
Phạm lỗi
26
26
Việt vị
1
1
Đánh đầu
52
52
Đánh đầu thành công
26
26
Cứu thua
8
8
Tắc bóng
24
24
Số lần thay người
8
8
Rê bóng
18
18
Quả ném biên
28
28
Tắc bóng thành công
24
24
Cắt bóng
12
12
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
40
40
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 2.4 |
1 | Bàn thua | 1.2 |
12.4 | Sút cầu môn(OT) | 9.1 |
5.1 | Phạt góc | 6.4 |
1.9 | Thẻ vàng | 1.7 |
9 | Phạm lỗi | 10 |
55.8% | Kiểm soát bóng | 63.2% |
Đội hình ra sân

3-5-2























3-5-2
Cầu thủ dự bị

#11

0
Carlos Joaquin Correa
#9

0
Marcus Thuram
#95

0
Alessandro Bastoni
#36

0
Matteo Darmian
#22

0
Henrik Mkhitaryan
#28

0
Benjamin Pavard
#99

0
Mehdi Taromi
#15

0
Francesco Acerbi
#12

0
Raffaele Di Gennaro
#13

0
Josep MartInez
#58

0
Matteo Cocchi
#52

0
Thomas Berenbruch

#7

0
Serge Gnabry
#45

0
Aleksandar Pavlovic
#22

0
Raphael Guerreiro
#24

0
Gabriel Vidovic
#23

0
Sacha Boey
#18

0
Daniel Peretz
#16

0
Joao Palhinha
#41

0
Jonah Daniel Kusi-Asare
#

0
#

0
#

0
#

0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11 | 11 | 1~15 | 4 | 6 |
14 | 13 | 16~30 | 0 | 15 |
19 | 11 | 31~45 | 20 | 15 |
22 | 17 | 46~60 | 20 | 12 |
11 | 21 | 61~75 | 20 | 18 |
19 | 25 | 76~90 | 33 | 31 |
Dự đoán
Tin nổi bật