Seria A - 13/04 - 20:00

Hellas Verona
0
:
0
Kết thúc

Genoa
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Suat Serdar
Daniel Mosquera
82'
Martin Frese
Domagoj Bradaric
82'
80'
Morten Thorsby
Fabio Miretti
Grigoris Kastanos
Antoine Bernede
65'
63'
Junior Messias
Alessandro Zanoli
62'
Jean Emile Junior Onana Onana
Milan Badelj
62'
Caleb Ekuban
Vitor Oliveira
Antoine Bernede
53'
Dailon Rocha Livramento
Amin Sarr
46'
Daniel Mosquera
41'
30'
Patrizio Masini
Daniele Ghilardi
23'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
8
8
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
16
16
Sút cầu môn
3
3
Tấn công
200
200
Tấn công nguy hiểm
68
68
Sút ngoài cầu môn
13
13
Đá phạt trực tiếp
30
30
Chuyền bóng
766
766
Phạm lỗi
30
30
Việt vị
1
1
Đánh đầu
80
80
Đánh đầu thành công
40
40
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
27
27
Rê bóng
12
12
Quả ném biên
45
45
Tắc bóng thành công
27
27
Cắt bóng
13
13
Chuyền dài
29
29
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.6 | Bàn thắng | 1.1 |
1.2 | Bàn thua | 0.8 |
12.8 | Sút cầu môn(OT) | 9.3 |
4.2 | Phạt góc | 4.5 |
2 | Thẻ vàng | 1.6 |
16.1 | Phạm lỗi | 13.1 |
36.6% | Kiểm soát bóng | 50.2% |
Đội hình ra sân

3-5-2























3-5-2
Cầu thủ dự bị

#8

0
Darko Lazovic
#72

0
Junior Ajayi
#14

0
Dailon Rocha Livramento
#4

0
Flavius Daniliuc
#30

0
Luan Patrick Wiedthauper
#3

0
Martin Frese
#19

0
Tobias Slotsager
#7

0
Mathis Lambourde
#22

0
Alessandro Berardi
#34

0
Simone Perilli
#2

0
Daniel Oyegoke
#80

0
Alphadjo Cisse
#

0

#5

0
Jean Emile Junior Onana Onana
#10

0
Junior Messias
#33

0
Alan Matturro
#53

0
Lior Kasa
#47

0
Milan Badelj
#31

0
Benjamin Siegrist
#39

0
Daniele Sommariva
#9

0
Vitor Oliveira
#23

0
Fabio Miretti
#15

0
Brooke Norton Cuffy
#34

0
Sebastian Otoa
#21

0
Jeff Ekhator
#76

0
Lorenzo Venturino
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
18 | 9 | 1~15 | 16 | 7 |
3 | 6 | 16~30 | 24 | 22 |
18 | 9 | 31~45 | 19 | 10 |
12 | 16 | 46~60 | 16 | 17 |
18 | 22 | 61~75 | 11 | 17 |
28 | 35 | 76~90 | 11 | 25 |