C2 - 11/04 - 02:00

Glasgow Rangers
0
:
0
Kết thúc

Athletic Bilbao
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+12'
Benat Prados Diaz
Ross McCausland
Vaclav Cerny
90+5'
Nedim Bajrami
Ianis Hagi
90+4'
90+3'
Gorosabel
Oscar de Marcos Arana Oscar
Hamza Igamane
Cyriel Dessers
85'
82'
Alejandro Berenguer Remiro
80'
Alejandro Berenguer Remiro
74'
Alejandro Berenguer Remiro
Oihan Sancet
Jefte
Ridvan Yilmaz
68'
Connor Barron
Bailey Rice
67'
62'
Benat Prados Diaz
Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
61'
Gorka Guruzeta Rodriguez
Maroan Harrouch Sannadi
54'
Maroan Harrouch Sannadi
29'
Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
Robin Propper
13'
Robin Propper
12'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
3
3
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
23
23
Sút cầu môn
3
3
Tấn công
177
177
Tấn công nguy hiểm
91
91
Sút ngoài cầu môn
20
20
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
17
17
Chuyền bóng
761
761
Phạm lỗi
17
17
Việt vị
5
5
Đánh đầu
54
54
Đánh đầu thành công
27
27
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
29
29
Rê bóng
18
18
Quả ném biên
29
29
Tắc bóng thành công
28
28
Cắt bóng
10
10
Chuyền dài
36
36
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 1.7 |
1.8 | Bàn thua | 0.7 |
12.8 | Sút cầu môn(OT) | 8.6 |
7 | Phạt góc | 5.3 |
2.4 | Thẻ vàng | 1.7 |
10.3 | Phạm lỗi | 10.3 |
54.2% | Kiểm soát bóng | 52.3% |
Đội hình ra sân

3-4-3























3-4-3
Cầu thủ dự bị

#30

0
Ianis Hagi
#52

0
Findlay Curtis
#99

0
Danilo Pereira da Silva
#4

0
Robin Propper
#27

0
Leon Aderemi Balogun
#31

0
Liam Kelly
#45

0
Ross McCausland
#7

0
Oscar Cortes
#

0
#

0

#8

0
Oihan Sancet
#32

0
Adama Boiro
#7

0
Alejandro Berenguer Remiro
#21

0
Maroan Harrouch Sannadi
#6

0
Mikel Vesga
#15

0
Inigo Lekue
#13

0
Julen Agirrezabala
#11

0
Alvaro Djalo
#28

0
Peio Canales
#18

0
Oscar de Marcos Arana Oscar
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10 | 10 | 1~15 | 16 | 6 |
12 | 8 | 16~30 | 13 | 12 |
18 | 25 | 31~45 | 13 | 12 |
17 | 10 | 46~60 | 18 | 19 |
20 | 25 | 61~75 | 21 | 19 |
21 | 19 | 76~90 | 16 | 29 |
Dự đoán
Tin nổi bật