La Liga - 24/04 - 02:30

Getafe
0
:
1
Kết thúc

Real Madrid
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Peter Federico
90+5'
Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
90+2'
Luis Milla
87'
Ismael Bekhoucha
Djene Dakonam
83'
Juan Miguel Jimenez Lopez
Borja Mayoral Moya
83'
77'
Daniel Ceballos Fernandez
Arda Guler
73'
Rodrygo Silva De Goes
Vinicius Junior
69'
Aurelien Tchouameni
Peter Federico
Ramon Terrats Espacio
69'
64'
Jude Bellingham
Endrick Felipe Moreira de Sousa
Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
Juan Antonio Iglesias Sanchez
50'
Coba Gomez da Costa
Juan Berrocal
50'
46'
Eduardo Camavinga
David Alaba
21'
Arda Guler
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
8
8
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
32
32
Sút cầu môn
12
12
Tấn công
193
193
Tấn công nguy hiểm
72
72
Sút ngoài cầu môn
20
20
Cản bóng
9
9
Đá phạt trực tiếp
22
22
Chuyền bóng
850
850
Phạm lỗi
22
22
Việt vị
4
4
Đánh đầu
72
72
Đánh đầu thành công
36
36
Cứu thua
11
11
Tắc bóng
23
23
Rê bóng
18
18
Quả ném biên
45
45
Tắc bóng thành công
23
23
Cắt bóng
13
13
Chuyền dài
54
54
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.4 |
1.2 | Bàn thua | 1.6 |
9.4 | Sút cầu môn(OT) | 13.1 |
3.8 | Phạt góc | 6.8 |
2.5 | Thẻ vàng | 1.9 |
15.8 | Phạm lỗi | 10.2 |
41.3% | Kiểm soát bóng | 58.4% |
Đội hình ra sân

5-4-1























5-4-1
Cầu thủ dự bị

#24

0
Juan Miguel Jimenez Lopez
#14

0
Juan Bernat
#9

0
Borja Mayoral Moya
#18

0
Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
#1

0
Jiri Letacek
#19

0
Peter Federico
#4

0
Juan Berrocal
#7

0
Alex Sola
#20

0
Yellu Santiago
#40

0
Diego Ferrer
#28

0
Ismael Bekhoucha

#17

0
Lucas Vazquez
#15

0
Arda Guler
#16

0
Endrick Felipe Moreira de Sousa
#4

0
David Alaba
#18

0
Jesus Vallejo Lazaro
#13

0
Andriy Lunin
#20

0
Fran Garcia
#26

0
Fran Gonzalez
#

0
#

0
#

0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11 | 11 | 1~15 | 13 | 10 |
11 | 18 | 16~30 | 13 | 10 |
20 | 14 | 31~45 | 26 | 28 |
5 | 20 | 46~60 | 13 | 12 |
20 | 4 | 61~75 | 13 | 10 |
28 | 24 | 76~90 | 20 | 28 |