Seria A - 23/04 - 23:30

Genoa
0
:
2
Kết thúc

Lazio
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
89'
Elseid Hisaj
Mattia Zaccagni
89'
Tijjani Noslin
Valentin Mariano Castellanos Gimenez
Stefano Sabelli
86'
Koni De Winter
81'
Jeff Ekhator
Patrizio Masini
80'
Stefano Sabelli
Brooke Norton-Cuffy
80'
72'
Reda Belahyane
72'
Reda Belahyane
69'
Reda Belahyane
Boulaye Dia
69'
Matias Vecino
Nicolo Rovella
Junior Messias
Andrea Pinamonti
68'
Honest Ahanor
Aaron Caricol
68'
65'
Boulaye Dia
Nicolo Rovella
Lorenzo Venturino
Vitor Oliveira
61'
Andrea Pinamonti
52'
45+3'
Nicolo Rovella
45'
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Manuel Lazzari
32'
Valentin Mariano Castellanos Gimenez
Luca Pellegrini
Sebastian Otoa
22'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
13
13
Phạt góc (HT)
8
8
Thẻ vàng
4
4
Thẻ đỏ
2
2
Sút bóng
22
22
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
179
179
Tấn công nguy hiểm
79
79
Sút ngoài cầu môn
13
13
Cản bóng
3
3
Đá phạt trực tiếp
25
25
Chuyền bóng
825
825
Phạm lỗi
25
25
Việt vị
2
2
Đánh đầu
46
46
Đánh đầu thành công
23
23
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
25
25
Rê bóng
8
8
Quả ném biên
26
26
Tắc bóng thành công
25
25
Cắt bóng
9
9
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
45
45
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 1.1 |
0.8 | Bàn thua | 1.3 |
10.2 | Sút cầu môn(OT) | 12.6 |
3.8 | Phạt góc | 6.1 |
1.7 | Thẻ vàng | 2.4 |
12.9 | Phạm lỗi | 11 |
50.8% | Kiểm soát bóng | 47.6% |
Đội hình ra sân

4-4-2























4-4-2
Cầu thủ dự bị

#5

0
Jean Emile Junior Onana Onana
#18

0
Caleb Ekuban
#2

0
Morten Thorsby
#53

0
Lior Kasa
#21

0
Jeff Ekhator
#39

0
Daniele Sommariva
#31

0
Benjamin Siegrist
#15

0
Brooke Norton Cuffy
#34

0
Sebastian Otoa
#76

0
Lorenzo Venturino

#20

0
Loum Tchaouna
#14

0
Tijjani Noslin
#30

0
Nuno Tavares
#19

0
Boulaye Dia
#5

0
Matias Vecino
#2

0
Samuel Gigot
#55

0
Alessio Furlanetto
#94

0
Ivan Provedel
#7

0
Fisayo Dele-Bashiru
#

0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9 | 8 | 1~15 | 7 | 12 |
6 | 10 | 16~30 | 22 | 9 |
9 | 23 | 31~45 | 10 | 9 |
16 | 14 | 46~60 | 17 | 26 |
22 | 8 | 61~75 | 17 | 14 |
35 | 31 | 76~90 | 25 | 24 |