VĐQG Nhật Bản - 12/04 - 12:00

Gamba Osaka
2
:
0
Kết thúc

Nagoya Grampus Eight
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
36'
Masahito Ono
33'
Yuki Nogami
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
2
2
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
5
5
Tấn công
88
88
Tấn công nguy hiểm
42
42
Sút ngoài cầu môn
5
5
Đá phạt trực tiếp
6
6
Chuyền bóng
418
418
Phạm lỗi
6
6
Tắc bóng
22
22
Rê bóng
2
2
Quả ném biên
20
20
Tắc bóng thành công
22
22
Cắt bóng
9
9
Chuyền dài
13
13
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.1 |
1.6 | Bàn thua | 1.7 |
12.2 | Sút cầu môn(OT) | 11.1 |
5.6 | Phạt góc | 4.7 |
1.4 | Thẻ vàng | 1.7 |
10.1 | Phạm lỗi | 12.7 |
48.3% | Kiểm soát bóng | 51.5% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1























4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#7

0
Takashi Usami
#10

0
Shu Kurata
#16

0
Tokuma Suzuki
#42

0
Harumi Minamino
#1

0
Higashiguchi Masaki
#33

0
Shinya Nakano
#67

0
Shogo Sasaki
#15

0
Takeru Kishimoto

#7

0
Ryuji Izumi
#77

0
Kasper Junker
#18

0
Kensuke Nagai
#41

0
Masahito Ono
#35

0
Alexandre Kouto Horio Pisano
#4

0
Daiki Miya
#20

0
Kennedy Ebbs Mikuni
#33

0
Taichi Kikuchi
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13 | 17 | 1~15 | 9 | 12 |
20 | 13 | 16~30 | 14 | 6 |
13 | 11 | 31~45 | 14 | 16 |
8 | 20 | 46~60 | 19 | 12 |
8 | 6 | 61~75 | 14 | 20 |
33 | 20 | 76~90 | 28 | 27 |