Seria A - 13/04 - 20:00

Fiorentina
0
:
0
Kết thúc

Parma
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
89'
Lautaro Valenti
82'
Dennis Man
Ange-Yoan Bonny
82'
Milan Djuric
Mateo Pellegrino Casalanguila
Lucas Beltran
Michael Folorunsho
77'
Michael Folorunsho
Albert Gudmundsson
77'
Yacine Adli
Nicolo Fagioli
70'
Amir Richardson
Rolando Mandragora
70'
68'
Jacob Ondrejka
Adrian Bernabe Garcia
57'
Botond Balogh
Giovanni Leoni
57'
Hernani Azevedo Junior
Simon Sohm
43'
Simon Sohm
41'
Giovanni Leoni
35'
Emanuele Valeri
12'
Mateo Pellegrino Casalanguila
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
4
4
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
14
14
Sút cầu môn
5
5
Tấn công
190
190
Tấn công nguy hiểm
80
80
Sút ngoài cầu môn
9
9
Đá phạt trực tiếp
29
29
Chuyền bóng
880
880
Phạm lỗi
29
29
Việt vị
3
3
Đánh đầu
46
46
Đánh đầu thành công
23
23
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
14
14
Rê bóng
8
8
Quả ném biên
29
29
Tắc bóng thành công
14
14
Cắt bóng
17
17
Chuyền dài
34
34
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1.1 |
1.2 | Bàn thua | 1.5 |
12.1 | Sút cầu môn(OT) | 13 |
3.1 | Phạt góc | 3.8 |
2.7 | Thẻ vàng | 2.3 |
12 | Phạm lỗi | 10.9 |
48% | Kiểm soát bóng | 46.2% |
Đội hình ra sân

3-5-1-1























3-5-1-1
Cầu thủ dự bị

#63

0
Maat Caprini
#2

0
Domilson Cordeiro dos Santos
#44

0
Nicolo Fagioli
#10

0
Albert Gudmundsson
#20

0
Moise Keane
#30

0
Tommaso Martinelli
#65

0
Fabiano Parisi
#24

0
Amir Richardson
#1

0
Pietro Terracciano
#

0
#

0
#

0

#46

0
Giovanni Leoni
#10

0
Adrian Bernabe Garcia
#17

0
Jacob Ondrejka
#23

0
Drissa Camara
#8

0
Nahuel Estevez
#30

0
Milan Djuric
#20

0
Antoine Hainaut
#4

0
Botond Balogh
#40

0
Edoardo Corvi
#33

0
Richard Marcone
#18

0
Mathias Fjortoft Lovik
#61

0
Anas Haj Mohamed
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
19 | 12 | 1~15 | 5 | 11 |
19 | 17 | 16~30 | 20 | 3 |
13 | 9 | 31~45 | 14 | 25 |
11 | 17 | 46~60 | 25 | 14 |
23 | 7 | 61~75 | 22 | 24 |
11 | 36 | 76~90 | 11 | 20 |