VĐQG Nhật Bản - 13/04 - 12:00

FC Machida Zelvia
0
:
2
Kết thúc

Urawa Red Diamonds
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Na Sang Ho
Takuma Nishimura
57'
Mitchell Duke
Oh Se-Hun
46'
Shota Fujio
Kotaro Hayashi
46'
38'
Yusuke Matsuoka
Ryoma Watanabe
15'
Marius Christopher Hoibraten
Matheus Goncalves Savio
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
4
4
Phạt góc (HT)
3
3
Sút bóng
15
15
Sút cầu môn
5
5
Tấn công
125
125
Tấn công nguy hiểm
58
58
Sút ngoài cầu môn
10
10
Đá phạt trực tiếp
5
5
Chuyền bóng
592
592
Phạm lỗi
4
4
Việt vị
3
3
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
11
11
Rê bóng
4
4
Quả ném biên
26
26
Tắc bóng thành công
11
11
Cắt bóng
8
8
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
29
29
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 0.7 |
0.8 | Bàn thua | 0.9 |
9.3 | Sút cầu môn(OT) | 11.2 |
4.3 | Phạt góc | 4.8 |
1.8 | Thẻ vàng | 1 |
12.6 | Phạm lỗi | 9.4 |
48.4% | Kiểm soát bóng | 51.3% |
Đội hình ra sân

3-4-2-1























3-4-2-1
Cầu thủ dự bị

#19

0
Yuta Nakayama
#20

0
Takuma Nishimura
#22

0
Takaya Numata
#18

0
Hokuto Shimoda
#3

0
Gen Shoji
#7

0
Yuki Soma
#1

0
Kosei Tani
#39

0
Byron Vasquez

#14

0
Sekine Takahiro
#9

0
Genki Haraguchi
#20

0
Motoki Nagakura
#16

0
Ayumi Niekawa
#35

0
Rikito Inoue
#11

0
Samuel Gustafson
#39

0
Jumpei Hayakawa
#41

0
Rio Nitta
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14 | 5 | 1~15 | 13 | 12 |
14 | 11 | 16~30 | 25 | 12 |
19 | 8 | 31~45 | 19 | 20 |
19 | 17 | 46~60 | 11 | 27 |
16 | 23 | 61~75 | 11 | 5 |
16 | 32 | 76~90 | 19 | 22 |