Bundesliga - 13/04 - 22:30

Eintracht Frankfurt
3
:
0
Kết thúc

Heidenheim
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
76'
Thomas Keller
Marvin Pieringer
Sepe Elye Wahi
Hugo Ekitike
76'
Hugo Ekitike
Nathaniel Brown
71'
Mario Gotze
Jean Negoce
70'
Hugo Emanuel Larsson
Oscar Hojlund
70'
68'
Jonas Fohrenbach
Marnon Busch
68'
Stefan Schimmer
Frans Kratzig
Nathaniel Brown
Can Yilmaz Uzun
61'
Nnamdi Collins
Rasmus Nissen Kristensen
61'
46'
Sirlord Conteh
Benedikt Gimber
46'
Paul Wanner
Niklas Dorsch
Robin Koch
Hugo Ekitike
42'
30'
Niklas Dorsch
Hugo Ekitike
30'
Jean Negoce
Fares Chaibi
10'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
8
8
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
33
33
Sút cầu môn
11
11
Tấn công
202
202
Tấn công nguy hiểm
79
79
Sút ngoài cầu môn
22
22
Đá phạt trực tiếp
13
13
Chuyền bóng
1054
1054
Phạm lỗi
13
13
Việt vị
4
4
Đánh đầu
50
50
Đánh đầu thành công
25
25
Cứu thua
8
8
Tắc bóng
27
27
Rê bóng
6
6
Quả ném biên
31
31
Tắc bóng thành công
27
27
Cắt bóng
17
17
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
25
25
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1 |
1.7 | Bàn thua | 1.4 |
13.6 | Sút cầu môn(OT) | 12.6 |
3.5 | Phạt góc | 4.3 |
1.8 | Thẻ vàng | 2 |
10.2 | Phạm lỗi | 12.4 |
50.1% | Kiểm soát bóng | 44.4% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1























4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#29

0
Niels Nkounkou
#17

0
Sepe Elye Wahi
#20

0
Can Yilmaz Uzun
#30

0
Michy Batshuayi
#33

0
Jens Grahl
#18

0
Mahmoud Dahoud
#42

0
Amil Siljevic
#34

0
Nnamdi Collins
#5

0
Aurele Amenda
#22

0
Timothy Chandler
#47

0
Noah Fenyo

#20

0
Luca Kerber
#16

0
Julian Niehues
#9

0
Stefan Schimmer
#31

0
Sirlord Conteh
#10

0
Paul Wanner
#40

0
Frank Feller
#19

0
Jonas Fohrenbach
#27

0
Thomas Keller
#

0
#

0
#

0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9 | 12 | 1~15 | 4 | 8 |
18 | 18 | 16~30 | 20 | 20 |
18 | 6 | 31~45 | 13 | 17 |
16 | 12 | 46~60 | 23 | 17 |
24 | 18 | 61~75 | 18 | 12 |
12 | 31 | 76~90 | 18 | 22 |