Europa Conference League - 11/04 - 02:00

Djurgardens
0
:
1
Kết thúc

Rapid Wien
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90'
Andrija Radulovic
Miro Tenho
Nino Zugelj
89'
85'
Guido Burgstaller
Ercan Kara
85'
Andrija Radulovic
Louis Schaub
Viktor Bergh
Tobias Fjeld Gulliksen
83'
Isak Alemayehu Mulugeta
Santeri Haarala
78'
77'
Tobias Borchgrevink Borkeeiet
Lukas Grgic
62'
Matthias Seidl
Dion Drena Beljo
62'
Hampus Finndell
62'
Noah Bischof
Amane Romeo
Hampus Finndell
61'
43'
Bendeguz Bolla
27'
Louis Schaub
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
16
16
Phạt góc (HT)
8
8
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
27
27
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
208
208
Tấn công nguy hiểm
93
93
Sút ngoài cầu môn
17
17
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
25
25
Chuyền bóng
756
756
Phạm lỗi
25
25
Việt vị
1
1
Cứu thua
9
9
Tắc bóng
42
42
Rê bóng
13
13
Quả ném biên
38
38
Cắt bóng
24
24
Chuyền dài
37
37
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.3 |
1.3 | Bàn thua | 1.3 |
9 | Sút cầu môn(OT) | 8.7 |
6.6 | Phạt góc | 7.2 |
1.5 | Thẻ vàng | 2.6 |
10 | Phạm lỗi | 12.3 |
51% | Kiểm soát bóng | 55.8% |
Đội hình ra sân

4-3-3












4-3-3
Cầu thủ dự bị

#19

0
Viktor Bergh
#12

0
Theo Bergvall
#3

0
Marcus Danielsson
#8

0
Albin Ekdal
#14

0
Hampus Finndell
#29

0
Santeri Haarala
#35

0
Jacob Rinne
#23

0
Nino Zugelj

#

0
#

0
#

0
#

0
#

0
#

0
#

0
#

0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7 | 15 | 1~15 | 14 | 0 |
11 | 8 | 16~30 | 21 | 5 |
15 | 24 | 31~45 | 7 | 14 |
15 | 13 | 46~60 | 21 | 29 |
25 | 13 | 61~75 | 9 | 17 |
25 | 20 | 76~90 | 24 | 29 |