VĐQG Ả Rập Xê Út - 22/04 - 23:05

Dhamk
2
:
3
Kết thúc

Al-Nassr FC
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+4'
Sultan Al Ghannam
85'
Sultan Al Ghannam
82'
Mohammed Marran
Angelo Gabriel Borges Damaceno
79'
Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
Dhari Sayyar Al-Anazi
76'
Alhwsawi Sanousi Mohammed
Ramzi Solan
75'
Nicolae Stanciu
Dhari Sayyar Al-Anazi
73'
70'
Ali Al-Hassan
Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
66'
Ali Al-Oujami
Mohamed Simakan
66'
Ali Al-Hassan
Abdullah Al Khaibari
66'
Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
Ayman Yahya
65'
Jhon Duran
57'
Nawaf Al-Boushail
Abdelkader Bedrane
56'
Ayman Fallatah
Faisal Al-Subiani
54'
46'
Nawaf Al-Boushail
Salem Al Najdi
Mohammed Al-Khaibari
Farouk Chafai
46'
Faisal Al-Subiani
45+3'
Meshari Al Nemer
43'
39'
Salem Al Najdi
25'
Aymeric Laporte
Ramzi Solan
18'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
13
13
Phạt góc (HT)
10
10
Thẻ vàng
7
7
Sút bóng
26
26
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
181
181
Tấn công nguy hiểm
96
96
Sút ngoài cầu môn
17
17
Đá phạt trực tiếp
24
24
Chuyền bóng
733
733
Phạm lỗi
24
24
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
22
22
Rê bóng
18
18
Quả ném biên
36
36
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
29
29
Cắt bóng
15
15
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
51
51
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 1.9 |
1.3 | Bàn thua | 1.2 |
16.4 | Sút cầu môn(OT) | 12.9 |
2.3 | Phạt góc | 6.1 |
1.6 | Thẻ vàng | 1.7 |
9 | Phạm lỗi | 11.1 |
38.8% | Kiểm soát bóng | 58.4% |
Đội hình ra sân

5-3-2























5-3-2
Cầu thủ dự bị

#6

0
Faisal Al-Subiani
#8

0
Hamed Tarek
#90

0
Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
#94

0
Meshari Al Nemer
#97

0
Amin Mohammedsal Albukhari
#4

0
Noor Al-Rashidi
#24

0
Hassan Abusharara
#17

0
Abdullah Al-Mogren

#83

0
Salem Al Najdi
#78

0
Ali Al-Oujami
#17

0
Abdullah Al Khaibari
#36

0
Raghed Najjar
#4

0
Mohammed Al Fatil
#8

0
Abdulmajeed Al-Sulaiheem
#16

0
Mohammed Khalil Maran
#29

0
Abdulrahman Ghareeb
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12 | 6 | 1~15 | 7 | 5 |
12 | 15 | 16~30 | 13 | 2 |
15 | 20 | 31~45 | 19 | 17 |
12 | 15 | 46~60 | 13 | 14 |
17 | 13 | 61~75 | 13 | 23 |
30 | 29 | 76~90 | 31 | 35 |
Dự đoán
Tin nổi bật