Seria A - 13/04 - 23:00

Como
1
:
0
Kết thúc

Torino
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+4'
Ivan Ilic
Alex Valle Gomez
Alberto Moreno
90'
90'
Adrien Tameze Aousta
Karol Linetty
Lucas Da Cunha
88'
85'
Antonio Sanabria
Alieu Fadera
Assane Diao
83'
Nicolas Paz Martinez
Sergi Roberto Carnicer
83'
80'
Adam Masina
Saul Basilio Coco-Bassey Oubina
80'
Marcus Holmgren Pedersen
Sebastian Walukiewicz
80'
Ivan Ilic
Gvidas Gineitis
Gabriel Strefezza
Nanitamo Jonathan Ikone
71'
Sergi Roberto Carnicer
Maxence Caqueret
71'
65'
Yann Karamoh
Cesare Casadei
41'
Gvidas Gineitis
Anastasios Douvikas
Mergim Vojvoda
38'
31'
Saul Basilio Coco-Bassey Oubina
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
26
26
Sút cầu môn
11
11
Tấn công
188
188
Tấn công nguy hiểm
81
81
Sút ngoài cầu môn
15
15
Đá phạt trực tiếp
25
25
Chuyền bóng
802
802
Phạm lỗi
23
23
Việt vị
2
2
Đánh đầu
59
59
Đánh đầu thành công
29
29
Cứu thua
10
10
Tắc bóng
32
32
Rê bóng
13
13
Quả ném biên
38
38
Tắc bóng thành công
35
35
Cắt bóng
9
9
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
32
32
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.5 |
1.4 | Bàn thua | 1 |
9.8 | Sút cầu môn(OT) | 14.9 |
3.6 | Phạt góc | 3.3 |
2.7 | Thẻ vàng | 2 |
15.1 | Phạm lỗi | 13.7 |
54.4% | Kiểm soát bóng | 45.9% |
Đội hình ra sân

4-3-3























4-3-3
Cầu thủ dự bị

#7

0
Gabriel Strefezza
#28

0
Ivan Smolcic
#26

0
Yannik Engelhardt
#20

0
Sergi Roberto Carnicer
#27

0
Matthias Braunoder
#77

0
Ignace Van Der Brempt
#16

0
Alieu Fadera
#6

0
Alessio Iovine
#9

0
Alessandro Gabrielloni
#10

0
Patrick Cutrone
#25

0
Jose Manuel Reina Paez
#18

0
Alberto Moreno
#8

0
Bamidele Alli
#15

0
Fellipe Jack

#16

0
Marcus Holmgren Pedersen
#9

0
Antonio Sanabria
#77

0
Karol Linetty
#8

0
Ivan Ilic
#24

0
Borna Sosa
#21

0
Ali Dembele
#61

0
Adrien Tameze Aousta
#1

0
Alberto Paleari
#17

0
Antonio Donnarumma
#5

0
Adam Masina
#86

0
Tommaso Gabellini
#

0
#

0
#

0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7 | 10 | 1~15 | 4 | 7 |
7 | 5 | 16~30 | 15 | 15 |
25 | 22 | 31~45 | 10 | 18 |
30 | 10 | 46~60 | 17 | 13 |
10 | 32 | 61~75 | 21 | 18 |
17 | 20 | 76~90 | 30 | 26 |