Ngoại hạng Anh - 13/04 - 20:00

Chelsea FC
2
:
2
Kết thúc

Ipswich
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Nicolas Jackson
87'
Christopher Nkunku
Nicolas Jackson
87'
84'
Sam Morsy
Jadon Sancho
Cole Jermaine Palmer
79'
76'
Jack Taylor
Julio Cesar Enciso
76'
Nathan Broadhead
Jaden Philogene-Bidace
71'
Liam Delap
George Hirst
71'
Jaden Philogene-Bidace
Jack Clarke
Jadon Sancho
Noni Madueke
68'
Cole Jermaine Palmer
67'
62'
Conor Townsend
Leif Davis
Malo Gusto
Oluwatosin Adarabioyo
46'
Axel Tuanzebe
46'
38'
Alex Palmer
31'
Ben Johnson
Julio Cesar Enciso
19'
Julio Cesar Enciso
Ben Johnson
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
17
17
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
43
43
Sút cầu môn
11
11
Tấn công
169
169
Tấn công nguy hiểm
103
103
Sút ngoài cầu môn
32
32
Đá phạt trực tiếp
18
18
Chuyền bóng
735
735
Phạm lỗi
18
18
Việt vị
3
3
Đánh đầu
64
64
Đánh đầu thành công
32
32
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
23
23
Rê bóng
9
9
Quả ném biên
26
26
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
23
23
Cắt bóng
12
12
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
18
18
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.5 |
0.7 | Bàn thua | 2 |
8.6 | Sút cầu môn(OT) | 16.4 |
5.1 | Phạt góc | 3.6 |
2.3 | Thẻ vàng | 2.3 |
10 | Phạm lỗi | 11.1 |
59.3% | Kiểm soát bóng | 45.6% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1























4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#25

0
Moises Caicedo
#23

0
Trevoh Thomas Chalobah
#6

0
Levi Samuels Colwill
#3

0
Marc Cucurella
#8

0
Enzo Fernandez
#15

0
Nicolas Jackson
#11

0
Noni Madueke
#76

0
Shim Mheuka
#7

0
Pedro Neto
#51

0
Samuel Rak-Sakyi
#1

0
Robert Sanchez

#29

0
Jaden Philogene-Bidace
#10

0
Conor Chaplin
#27

0
George Hirst
#14

0
Jack Taylor
#47

0
Jack Clarke
#28

0
Christian Walton
#8

0
Kalvin Phillips
#6

0
Luke Woolfenden
#

0
#

0
#

0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16 | 16 | 1~15 | 15 | 11 |
13 | 16 | 16~30 | 15 | 14 |
18 | 29 | 31~45 | 15 | 22 |
16 | 13 | 46~60 | 15 | 14 |
19 | 8 | 61~75 | 12 | 16 |
15 | 16 | 76~90 | 27 | 19 |