VĐQG Nhật Bản - 12/04 - 13:00

Cerezo Osaka
1
:
0
Kết thúc

Kashima Antlers
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Reiya Sakata
Lucas Fernandes
90+14'
Ryosuke Shindo
90+13'
Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
90+9'
Shinji Kagawa
Sota Kitano
89'
85'
Leonardo de Sousa Pereira
81'
Keisuke Tsukui
Shion Homma
Thiago Andrade
80'
70'
Kei Chinen
Yuta Higuchi
70'
Ryotaro Araki
Shu Morooka
Ryosuke Shindo
70'
64'
Yuta Matsumura
64'
Aleksandar Cavric
Yuma Suzuki
Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
57'
Sota Kitano
34'
29'
Shu Morooka
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
12
12
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
24
24
Sút cầu môn
12
12
Tấn công
192
192
Tấn công nguy hiểm
105
105
Sút ngoài cầu môn
12
12
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
25
25
Chuyền bóng
889
889
Phạm lỗi
25
25
Việt vị
6
6
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
38
38
Số lần thay người
8
8
Rê bóng
20
20
Quả ném biên
39
39
Tắc bóng thành công
38
38
Cắt bóng
13
13
Chuyền dài
42
42
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.9 | Bàn thắng | 1.8 |
1.6 | Bàn thua | 0.9 |
12.3 | Sút cầu môn(OT) | 10.8 |
5.7 | Phạt góc | 6.6 |
1.3 | Thẻ vàng | 1.2 |
8.2 | Phạm lỗi | 10.6 |
54.6% | Kiểm soát bóng | 49.8% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1























4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#48

0
Masaya Shibayama
#19

0
Shion Homma
#55

0
Vitor Frezarin Bueno
#5

0
Hinata Kida
#47

0
Kazuma Makiguchi
#7

0
Satoki Uejo
#24

0
Jaroensak Wonggorn
#8

0
Shinji Kagawa

#1

0
Tomoki Hayakawa
#14

0
Yuta Higuchi
#25

0
Ryuta Koike
#9

0
Leonardo de Sousa Pereira
#27

0
Yuta Matsumura
#10

0
Gaku Shibasaki
#40

0
Yuma Suzuki
#55

0
Ueda Naomichi
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15 | 18 | 1~15 | 19 | 7 |
15 | 25 | 16~30 | 17 | 14 |
7 | 12 | 31~45 | 11 | 16 |
17 | 9 | 46~60 | 17 | 9 |
12 | 12 | 61~75 | 11 | 26 |
32 | 20 | 76~90 | 19 | 26 |