La Liga - 24/04 - 00:00

Celta Vigo
3
:
0
Kết thúc

Villarreal
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Iago Aspas Juncal
87'
85'
Nicolas Pepe
Javier Rodriguez
Yoel Lago
75'
74'
Pau Navarro Badenes
Francisco Femenia Far, Kiko
Iker Losada
Fernando López
74'
Iago Aspas Juncal
Borja Iglesias Quintas
66'
65'
Tajon Buchanan
Denis Suarez Fernandez
64'
Ayoze Perez
Thierno Barry
64'
Daniel Parejo Munoz,Parejo
Santi Comesana
Sergio Carreira
Hugo Alvarez Antunez
55'
Borja Iglesias Quintas
Hugo Alvarez Antunez
53'
Hugo Alvarez Antunez
48'
Ilaix Moriba Kourouma
Francisco Beltran
46'
Francisco Beltran
45+1'
Fernando López
Borja Iglesias Quintas
45'
39'
Logan Costa
Yeremi Pino
37'
Eric Bertrand Bailly
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
3
3
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
25
25
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
194
194
Tấn công nguy hiểm
116
116
Sút ngoài cầu môn
15
15
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
26
26
Chuyền bóng
998
998
Phạm lỗi
26
26
Việt vị
5
5
Đánh đầu
36
36
Đánh đầu thành công
18
18
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
29
29
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
9
9
Quả ném biên
29
29
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
19
19
Cắt bóng
11
11
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
60
60
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1.6 |
1.4 | Bàn thua | 1 |
9.9 | Sút cầu môn(OT) | 11.4 |
4.4 | Phạt góc | 5.6 |
2.4 | Thẻ vàng | 2.3 |
13.7 | Phạm lỗi | 12.4 |
54.4% | Kiểm soát bóng | 50.1% |
Đội hình ra sân

3-4-3























3-4-3
Cầu thủ dự bị

#10

0
Iago Aspas Juncal
#3

0
Oscar Mingueza
#12

0
Alfon Gonzalez
#28

0
Fernando López
#11

0
Franco Cervi
#16

0
Jailson Marques Siqueira,Jaja
#21

0
Mihailo Ristic
#24

0
Carlos Dominguez
#23

0
Hugo Alvarez Antunez
#25

0
Damian Rodriguez Sousa
#1

0
Ivan Villar

#18

0
Pape Alassane Gueye
#24

0
Alfonso Pedraza Sag
#19

0
Nicolas Pepe
#5

0
Willy Kambwala
#13

0
Diego Conde
#4

0
Eric Bertrand Bailly
#27

0
Arnau Sola Mateu
#26

0
Pau Navarro Badenes
#

0
#

0
#

0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10 | 6 | 1~15 | 15 | 17 |
10 | 20 | 16~30 | 13 | 19 |
18 | 24 | 31~45 | 11 | 12 |
8 | 12 | 46~60 | 8 | 19 |
24 | 13 | 61~75 | 26 | 12 |
30 | 22 | 76~90 | 17 | 19 |