La Liga - 12/04 - 23:30

Celta Vigo
0
:
2
Kết thúc

Espanyol
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
83'
Fernando Calero
Roberto Fernandez Jaen
83'
Walid Cheddira
Javi Puado
77'
Javi Puado
75'
Pere Milla Pena
Eduardo Exposito
Williot Swedberg
Sergio Carreira
71'
Jailson Marques Siqueira,Jaja
65'
64'
Jofre Carreras Pages
Antoniu Roca
63'
Roberto Fernandez Jaen
Leandro Cabrera Sasia
Fernando López
Iago Aspas Juncal
62'
Jailson Marques Siqueira,Jaja
Javier Rodriguez
62'
Ilaix Moriba Kourouma
Hugo Sotelo
46'
46'
Alex Kral
Pol Lozano
Javier Rodriguez
45+3'
44'
Pol Lozano
28'
Roberto Fernandez Jaen
Javi Puado
Carlos Dominguez
Carl Starfelt
15'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
18
18
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
21
21
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
191
191
Tấn công nguy hiểm
93
93
Sút ngoài cầu môn
6
6
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
24
24
Chuyền bóng
920
920
Phạm lỗi
24
24
Việt vị
1
1
Đánh đầu
46
46
Đánh đầu thành công
23
23
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
28
28
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
8
8
Quả ném biên
36
36
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
28
28
Cắt bóng
14
14
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
32
32
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1.7 |
1.1 | Bàn thua | 0.7 |
8.7 | Sút cầu môn(OT) | 13.8 |
3.6 | Phạt góc | 2.4 |
2.6 | Thẻ vàng | 2.1 |
14.1 | Phạm lỗi | 13.1 |
55.7% | Kiểm soát bóng | 36.5% |
Đội hình ra sân

3-4-3























3-4-3
Cầu thủ dự bị

#7

0
Borja Iglesias Quintas
#19

0
Williot Swedberg
#28

0
Fernando López
#11

0
Franco Cervi
#16

0
Jailson Marques Siqueira,Jaja
#21

0
Mihailo Ristic
#4

0
Hugo Sotelo
#23

0
Hugo Alvarez Antunez
#25

0
Damian Rodriguez Sousa
#14

0
Iker Losada
#1

0
Ivan Villar

#5

0
Fernando Calero
#20

0
Alex Kral
#17

0
Jofre Carreras Pages
#18

0
Alvaro Aguado
#3

0
Sergi Gomez Sola
#13

0
Fernando Pacheco Flores
#12

0
Alvaro Tejero Sacristan
#9

0
Alejo Veliz
#16

0
Walid Cheddira
#33

0
Angel Fortuno Vinas
#42

0
Roger Hinojo
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8 | 14 | 1~15 | 14 | 15 |
10 | 11 | 16~30 | 14 | 17 |
19 | 11 | 31~45 | 12 | 12 |
6 | 23 | 46~60 | 9 | 12 |
23 | 16 | 61~75 | 24 | 17 |
31 | 21 | 76~90 | 17 | 23 |