Seria A - 23/04 - 23:30

Cagliari
1
:
2
Kết thúc

Fiorentina
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+6'
Nicolo Zaniolo
86'
Nicolo Zaniolo
Lucas Beltran
84'
Fabiano Parisi
81'
Michael Folorunsho
Rolando Mandragora
81'
Pietro Comuzzo
Luca Ranieri
Roberto Piccoli
79'
Florinel Coman
Nadir Zortea
68'
Razvan Marin
Ndary Adopo
67'
Antoine Makoumbou
Matteo Prati
67'
Jose Luis Palomino
65'
63'
Amir Richardson
Nicolo Fagioli
62'
Fabiano Parisi
Robin Gosens
Gianluca Gaetano
Nicolas Viola
59'
48'
Lucas Beltran
Domilson Cordeiro dos Santos
Zito Luvumbo
45'
Jose Luis Palomino
Yerry Fernando Mina Gonzalez
41'
36'
Robin Gosens
Rolando Mandragora
Roberto Piccoli
7'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
8
8
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
16
16
Sút cầu môn
6
6
Tấn công
185
185
Tấn công nguy hiểm
71
71
Sút ngoài cầu môn
10
10
Cản bóng
7
7
Đá phạt trực tiếp
30
30
Chuyền bóng
763
763
Phạm lỗi
30
30
Việt vị
3
3
Đánh đầu
26
26
Đánh đầu thành công
13
13
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
21
21
Rê bóng
14
14
Quả ném biên
37
37
Tắc bóng thành công
15
15
Cắt bóng
11
11
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
74
74
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 1.7 |
1.1 | Bàn thua | 1.1 |
11.1 | Sút cầu môn(OT) | 12.5 |
3.8 | Phạt góc | 3.6 |
1.6 | Thẻ vàng | 2.3 |
14.4 | Phạm lỗi | 12.5 |
41.5% | Kiểm soát bóng | 46.7% |
Đội hình ra sân

3-5-2























3-5-2
Cầu thủ dự bị

#70

0
Gianluca Gaetano
#30

0
Leonardo Pavoletti
#18

0
Razvan Marin
#33

0
Adam Obert
#71

0
Alen Sherri
#21

0
Jakub Jankto
#1

0
Giuseppe Ciocci
#6

0
Sebastiano Luperto
#10

0
Nicolas Viola
#97

0
Mattia Felici
#80

0
Kingstone Mutandwa
#16

0
Matteo Prati

#61

0
Leonardo Baroncelli
#9

0
Lucas Beltran
#63

0
Maat Caprini
#21

0
Robin Gosens
#64

0
Jonas Harder
#30

0
Tommaso Martinelli
#24

0
Amir Richardson
#67

0
Lorenzo Romani
#1

0
Pietro Terracciano
#

0
#

0
#

0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
6 | 19 | 1~15 | 15 | 5 |
9 | 19 | 16~30 | 7 | 18 |
9 | 15 | 31~45 | 17 | 13 |
28 | 11 | 46~60 | 23 | 27 |
18 | 23 | 61~75 | 19 | 24 |
28 | 11 | 76~90 | 15 | 10 |