Ngoại hạng Anh - 12/04 - 21:00

Brighton Hove Albion
2
:
2
Kết thúc

Leicester City
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+7'
Jake Evans
Kasey McAteer
90+2'
Bobby Reid
Stephy Mavididi
Brajan Gruda
Simon Adingra
82'
74'
Caleb Okoli
Bilal El Khannouss
Lewis Dunk
71'
Diego Gómez
Matthew ORiley
70'
Solomon March
Yankubah Minteh
70'
68'
Oliver Skipp
63'
Caleb Okoli
61'
Patson Daka
Jamie Vardy
61'
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
Luke Thomas
61'
Oliver Skipp
Wilfred Onyinye Ndidi
João Pedro Junqueira de Jesus
55'
Matthew ORiley
53'
Pervis Josue Estupinan Tenorio
45+1'
38'
Stephy Mavididi
31'
Mads Hermansen
João Pedro Junqueira de Jesus
31'
29'
Conor Coady
Simon Adingra
28'
8'
Bilal El Khannouss
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
7
7
Sút bóng
36
36
Sút cầu môn
13
13
Tấn công
168
168
Tấn công nguy hiểm
121
121
Sút ngoài cầu môn
15
15
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
20
20
Chuyền bóng
845
845
Phạm lỗi
20
20
Việt vị
2
2
Đánh đầu
52
52
Đánh đầu thành công
26
26
Cứu thua
9
9
Tắc bóng
29
29
Số lần thay người
8
8
Rê bóng
15
15
Quả ném biên
30
30
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
29
29
Cắt bóng
10
10
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
41
41
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 0.3 |
1.1 | Bàn thua | 2.4 |
10.2 | Sút cầu môn(OT) | 14.7 |
3.6 | Phạt góc | 4.2 |
2.2 | Thẻ vàng | 2.4 |
12.4 | Phạm lỗi | 10 |
47.9% | Kiểm soát bóng | 44.8% |
Đội hình ra sân

4-1-4-1























4-1-4-1
Cầu thủ dự bị

#8

0
Brajan Gruda
#27

0
Mats Wieffer
#26

0
Yasin Ayari
#7

0
Solomon March
#11

0
Simon Adingra
#16

0
Cashin
#39

0
Carl Rushworth
#60

0
Charlie Tasker

#21

0
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
#10

0
Stephy Mavididi
#93

0
Jeremy Monga
#18

0
Jordan Ayew
#14

0
Bobby Reid
#5

0
Caleb Okoli
#41

0
Jakub Stolarczyk
#22

0
Oliver Skipp
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13 | 10 | 1~15 | 11 | 12 |
7 | 10 | 16~30 | 17 | 21 |
22 | 17 | 31~45 | 17 | 20 |
20 | 13 | 46~60 | 11 | 17 |
11 | 24 | 61~75 | 13 | 6 |
22 | 24 | 76~90 | 27 | 20 |