Bundesliga - 20/04 - 22:30

Borussia Dortmund
3
:
2
Kết thúc

Monchengladbach
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
83'
Shio Fukuda
Rocco Reitz
83'
Florian Neuhaus
Julian Weigl
Julian Brandt
Karim Adeyemi
73'
Emre Can
Niklas Sule
73'
Salih Ozcan
Felix Nmecha
73'
70'
Luca Netz
Lukas Ullrich
70'
Stefan Lainer
Joseph Scally
70'
Robin Hack
Tomas Cvancara
Julian Ryerson
Yan Bueno Couto
61'
56'
Kevin Stoger
56'
Kevin Stoger
Sehrou Guirassy
56'
54'
Tim Kleindienst
Daniel Svensson
Sehrou Guirassy
45+5'
Felix Nmecha
Karim Adeyemi
44'
Sehrou Guirassy
Pascal Gross
41'
Carney Chukwuemeka
Maximilian Beier
35'
24'
Ko Itakura
Kevin Stoger
4'
Joseph Scally
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
8
8
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
21
21
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
193
193
Tấn công nguy hiểm
112
112
Sút ngoài cầu môn
12
12
Cản bóng
7
7
Đá phạt trực tiếp
23
23
Chuyền bóng
920
920
Phạm lỗi
23
23
Việt vị
7
7
Đánh đầu
74
74
Đánh đầu thành công
37
37
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
29
29
Rê bóng
18
18
Quả ném biên
29
29
Tắc bóng thành công
28
28
Cắt bóng
17
17
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
42
42
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.6 |
1.4 | Bàn thua | 1.3 |
12.5 | Sút cầu môn(OT) | 18.4 |
6.2 | Phạt góc | 3.5 |
1.8 | Thẻ vàng | 1.8 |
10.2 | Phạm lỗi | 8.7 |
50.4% | Kiểm soát bóng | 47.7% |
Đội hình ra sân

3-4-2-1























3-4-2-1
Cầu thủ dự bị

#7

0
Giovanni Reyna
#43

0
Jamie Bynoe-Gittens
#16

0
Julien Duranville
#26

0
Julian Ryerson
#6

0
Salih Ozcan
#33

0
Alexander Niklas Meyer
#35

0
Marcel Lotka
#38

0
Kjell Watjen
#42

0
Almugera Kabar
#39

0
Filippo Mane

#31

0
Tomas Cvancara
#5

0
Marvin Friedrich
#2

0
Fabio Chiarodia
#26

0
Lukas Ullrich
#22

0
Stefan Lainer
#23

0
Noah Pesch
#21

0
Tobias Sippel
#13

0
Shio Fukuda
#

0
#

0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7 | 14 | 1~15 | 6 | 4 |
14 | 20 | 16~30 | 13 | 9 |
15 | 14 | 31~45 | 13 | 18 |
19 | 16 | 46~60 | 18 | 18 |
19 | 16 | 61~75 | 27 | 32 |
24 | 16 | 76~90 | 18 | 16 |