Seria A - 20/04 - 23:00

Bologna
1
:
0
Kết thúc

Inter Milan
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Riccardo Orsolini
90+6'
Riccardo Orsolini
90+4'
Giovanni Fabbian
Jens Odgaard
89'
88'
Yann Bisseck
Matteo Darmian
88'
Marko Arnautovic
Lautaro Javier Martinez
Nikola Moro
Michel Aebischer
88'
Nicolo Cambiaghi
Dan Ndoye
77'
Santiago Thomas Castro
Thijs Dallinga
77'
Riccardo Orsolini
Benjamin Dominguez
70'
69'
Mehdi Taromi
Carlos Joaquin Correa
65'
Davide Frattesi
Henrik Mkhitaryan
64'
Federico Dimarco
Alessandro Bastoni
61'
Alessandro Bastoni
Dan Ndoye
58'
39'
Henrik Mkhitaryan
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
20
20
Sút cầu môn
4
4
Tấn công
156
156
Tấn công nguy hiểm
92
92
Sút ngoài cầu môn
16
16
Cản bóng
2
2
Đá phạt trực tiếp
33
33
Chuyền bóng
715
715
Phạm lỗi
33
33
Việt vị
4
4
Đánh đầu
90
90
Đánh đầu thành công
45
45
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
26
26
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
5
5
Quả ném biên
31
31
Tắc bóng thành công
26
26
Cắt bóng
16
16
Chuyền dài
47
47
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.9 | Bàn thắng | 2.1 |
1 | Bàn thua | 1.1 |
6 | Sút cầu môn(OT) | 12.5 |
4.9 | Phạt góc | 5.3 |
1 | Thẻ vàng | 1.7 |
13.4 | Phạm lỗi | 8.5 |
62.3% | Kiểm soát bóng | 55.7% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1























4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#5

0
Martin Erlic
#15

0
Nicolo Casale
#28

0
Nicolo Cambiaghi
#2

0
Emil Holm
#9

0
Santiago Thomas Castro
#6

0
Nikola Moro
#21

0
Jens Odgaard
#22

0
Charalampos Lykogiannis
#23

0
Nicola Bagnolini
#17

0
Oussama El Azzouzi
#39

0
Estanis Pedrola
#20

0
Michel Aebischer
#25

0
Massimo Pessina

#31

0
Yann Bisseck
#99

0
Mehdi Taromi
#16

0
Davide Frattesi
#21

0
Kristjan Asllani
#8

0
Marko Arnautovic
#12

0
Raffaele Di Gennaro
#6

0
Stefan de Vrij
#59

0
Nicola Zalewski
#13

0
Josep MartInez
#58

0
Matteo Cocchi
#52

0
Thomas Berenbruch
#

0
#

0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
1 | 11 | 1~15 | 9 | 3 |
20 | 13 | 16~30 | 15 | 0 |
11 | 18 | 31~45 | 21 | 19 |
20 | 23 | 46~60 | 3 | 23 |
29 | 11 | 61~75 | 21 | 19 |
16 | 20 | 76~90 | 28 | 34 |