C2 - 10/04 - 23:45

Bodo Glimt
2
:
0
Kết thúc

Lazio
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+2'
Alessio Romagnoli
Isak Dybvik Maatta
Ole Didrik Blomberg
86'
Sondre Brunstad Fet
Ulrik Saltnes
86'
Andreas Klausen Helmersen
Kasper Waarst Hogh
81'
81'
Loum Tchaouna
Gustav Isaksen
81'
Tijjani Noslin
Mattia Zaccagni
73'
Valentin Mariano Castellanos Gimenez
Ulrik Saltnes
Jens Petter Hauge
69'
64'
Valentin Mariano Castellanos Gimenez
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Ulrik Saltnes
Ole Didrik Blomberg
47'
46'
Manuel Lazzari
Elseid Hisaj
46'
Fisayo Dele-Bashiru
Boulaye Dia
34'
Mattia Zaccagni
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
5
5
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
24
24
Sút cầu môn
7
7
Tấn công
196
196
Tấn công nguy hiểm
91
91
Sút ngoài cầu môn
17
17
Cản bóng
7
7
Đá phạt trực tiếp
21
21
Chuyền bóng
1054
1054
Phạm lỗi
22
22
Việt vị
3
3
Đánh đầu
22
22
Đánh đầu thành công
11
11
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
31
31
Rê bóng
19
19
Quả ném biên
30
30
Tắc bóng thành công
31
31
Cắt bóng
27
27
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
49
49
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.6 | Bàn thắng | 1 |
0.9 | Bàn thua | 1.4 |
12.2 | Sút cầu môn(OT) | 10.5 |
5.6 | Phạt góc | 5.4 |
1.1 | Thẻ vàng | 2.3 |
7.9 | Phạm lỗi | 10.3 |
56.6% | Kiểm soát bóng | 49.9% |
Đội hình ra sân

4-3-3























4-3-3
Cầu thủ dự bị

#77

0
Mikkel Bro Hansen
#44

0
Magnus Brondbo
#19

0
Sondre Brunstad Fet
#10

0
Jens Petter Hauge
#21

0
Andreas Klausen Helmersen
#1

0
Julian Faye Lund
#25

0
Isak Dybvik Maatta
#2

0
Villads Nielsen
#

0
#

0
#

0

#25

0
Oliver Nielsen
#3

0
Luca Pellegrini
#14

0
Tijjani Noslin
#5

0
Matias Vecino
#23

0
Elseid Hisaj
#11

0
Valentin Mariano Castellanos Gimenez
#26

0
Toma Basic
#55

0
Alessio Furlanetto
#94

0
Ivan Provedel
#77

0
Adam Marusic
#9

0
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8 | 9 | 1~15 | 18 | 12 |
13 | 11 | 16~30 | 23 | 10 |
24 | 22 | 31~45 | 11 | 12 |
20 | 11 | 46~60 | 11 | 28 |
21 | 9 | 61~75 | 18 | 10 |
10 | 35 | 76~90 | 16 | 25 |
Dự đoán
Tin nổi bật