La Liga - 23/04 - 02:30

Barcelona
1
:
0
Kết thúc

Mallorca
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Frenkie De Jong
Lamine Yamal
86'
86'
Jan Salas
Omar Mascarell Gonzalez
86'
Abdon Prats Bastidas
Cyle Larin
81'
Antonio Latorre Grueso
Johan Andres Mojica Palacio
81'
Valery Fernandez
Antonio Sanchez Navarro
Pau Victor Delgado
Ferran Torres
77'
Gerard Martin
Hector Fort
77'
66'
Samuel Almeida Costa
Fermin Lopez
Dani Olmo
62'
Raphael Dias Belloli,Raphinha
Anssumane Fati
62'
Dani Olmo
Eric Garcia
46'
25'
Samuel Almeida Costa
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
15
15
Phạt góc (HT)
8
8
Thẻ vàng
1
1
Sút bóng
44
44
Sút cầu môn
13
13
Tấn công
200
200
Tấn công nguy hiểm
95
95
Sút ngoài cầu môn
31
31
Cản bóng
14
14
Đá phạt trực tiếp
17
17
Chuyền bóng
939
939
Phạm lỗi
17
17
Việt vị
4
4
Đánh đầu
57
57
Đánh đầu thành công
28
28
Cứu thua
12
12
Tắc bóng
39
39
Rê bóng
18
18
Quả ném biên
30
30
Tắc bóng thành công
38
38
Cắt bóng
19
19
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
37
37
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.2 | Bàn thắng | 1.2 |
1 | Bàn thua | 1.1 |
9.2 | Sút cầu môn(OT) | 12.6 |
6 | Phạt góc | 4.1 |
1.2 | Thẻ vàng | 1.9 |
9.1 | Phạm lỗi | 11.9 |
63.8% | Kiểm soát bóng | 47.3% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1























4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#24

0
Eric Garcia
#6

0
Pablo Martin Paez Gaviria
#18

0
Pau Victor Delgado
#19

0
Lamine Yamal
#15

0
Andreas Christensen
#13

0
Ignacio Pena Sotorres
#10

0
Anssumane Fati
#14

0
Pablo Torre
#32

0
Hector Fort
#31

0
Diego Kochen
#4

0
Ronald Federico Araujo da Silva

#18

0
Antonio Sanchez Navarro
#3

0
Antonio Latorre Grueso
#30

0
Marc Domenech
#20

0
Francisco Chiquinho
#13

0
Leo Roman
#16

0
Valery Fernandez
#25

0
Ivan Cuellar Sacristan
#5

0
Omar Mascarell Gonzalez
#32

0
David Lopez
#28

0
Jan Salas
#

0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14 | 9 | 1~15 | 25 | 7 |
21 | 12 | 16~30 | 11 | 19 |
10 | 16 | 31~45 | 11 | 7 |
16 | 29 | 46~60 | 17 | 19 |
18 | 6 | 61~75 | 14 | 16 |
18 | 25 | 76~90 | 20 | 30 |