Ligue 1 - 14/04 - 01:45

Auxerre
1
:
3
Kết thúc

Lyonnais
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+8'
Nicolas Tagliafico
Georges Mikautadze
Rudy Matondo
88'
85'
Ainsley Maitland-Niles
Thiago Almada
85'
Tanner Tessmann
Nemanja Matic
85'
Jordan Veretout
Mathis Ryan Cherki
84'
Alexandre Lacazette
Georges Mikautadze
Rudy Matondo
Kevin Danois
82'
Lassine Sinayoko
77'
Fredrik Oppegard
Gideon Mensah
71'
Paul Joly
Ki-Jana Hoever
71'
Thelonius Bair
Clement Akpa
66'
Florian Aye
Ado Onaiu
66'
62'
Mathis Ryan Cherki
Corentin Tolisso
58'
Thiago Almada
54'
Georges Mikautadze
Donovan Leon
53'
Sinaly Diomande
2'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
27
27
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
183
183
Tấn công nguy hiểm
84
84
Sút ngoài cầu môn
17
17
Đá phạt trực tiếp
19
19
Chuyền bóng
918
918
Phạm lỗi
19
19
Việt vị
5
5
Đánh đầu
28
28
Đánh đầu thành công
14
14
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
27
27
Rê bóng
15
15
Quả ném biên
27
27
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
27
27
Cắt bóng
15
15
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
38
38
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 2.7 |
1.1 | Bàn thua | 1.5 |
12.8 | Sút cầu môn(OT) | 13.6 |
5.1 | Phạt góc | 3.6 |
1.8 | Thẻ vàng | 1.6 |
12.2 | Phạm lỗi | 12.8 |
41.7% | Kiểm soát bóng | 59.4% |
Đội hình ra sân

5-4-1























5-4-1
Cầu thủ dự bị

#26

0
Paul Joly
#12

0
Fredrik Oppegard
#34

0
Rudy Matondo
#40

0
Theo De Percin
#15

0
Yoann Cisse
#11

0
Eros Maddy
#3

0
Gabriel Osho
#9

0
Thelonius Bair
#

0
#

0
#

0

#55

0
Duje Caleta-Car
#40

0
Remy Descamps
#27

0
Warmed Omari
#20

0
Sael Kumbedi
#31

0
Nemanja Matic
#16

0
Abner Vinicius Da Silva Santos
#50

0
Lassine Diarra
#29

0
Enzo Molebe
#41

0
Teo Barisic
#53

0
Mathys de Carvalho
#93

0
Alejandro Jesus Gomes Rodriguez
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1~15 | 6 | 12 |
17 | 10 | 16~30 | 13 | 12 |
22 | 17 | 31~45 | 22 | 10 |
6 | 14 | 46~60 | 15 | 17 |
24 | 17 | 61~75 | 22 | 17 |
22 | 32 | 76~90 | 20 | 28 |