La Liga - 15/04 - 02:00

Atletico Madrid
4
:
2
Kết thúc

Real Valladolid
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
82'
Amath Ndiaye Diedhiou
Florian Grillitsch
82'
Selim Amallah
Anuar Mohamed Tuhami
Alexander Sorloth
79'
Thomas Lemar
Giuliano Simeone
74'
73'
Raul Moro Prescoli
Darwin Machis
73'
Ivan Sanchez Aguayo
Ivan San Jose Cantalejo
72'
Tamas Nikitscher
Stanko Juric
Julian Alvarez
71'
Nahuel Molina
Conor Gallagher
65'
63'
Anuar Mohamed Tuhami
Robin Le Normand
Clement Lenglet
60'
Alexander Sorloth
Antoine Griezmann
59'
Rodrigo Riquelme
Jorge Resurreccion Merodio, Koke
59'
56'
Javi Sanchez
Clement Lenglet
55'
Giuliano Simeone
Pablo Barrios
27'
Julian Alvarez
25'
Giuliano Simeone
24'
21'
Mamadou Sylla Diallo
19'
Darwin Machis
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
6
6
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
28
28
Sút cầu môn
12
12
Tấn công
199
199
Tấn công nguy hiểm
84
84
Sút ngoài cầu môn
16
16
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
19
19
Chuyền bóng
1083
1083
Phạm lỗi
19
19
Việt vị
2
2
Đánh đầu
28
28
Đánh đầu thành công
14
14
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
28
28
Rê bóng
15
15
Quả ném biên
26
26
Tắc bóng thành công
28
28
Cắt bóng
13
13
Kiến tạo
1
1
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 0.5 |
1.5 | Bàn thua | 3 |
13 | Sút cầu môn(OT) | 16.1 |
4.7 | Phạt góc | 4.5 |
2.6 | Thẻ vàng | 2.8 |
11.8 | Phạm lỗi | 10.7 |
47.5% | Kiểm soát bóng | 44.3% |
Đội hình ra sân

4-4-2























4-4-2
Cầu thủ dự bị

#9

0
Alexander Sorloth
#6

0
Jorge Resurreccion Merodio, Koke
#21

0
Javier Galan
#17

0
Rodrigo Riquelme
#1

0
Juan Musso
#20

0
Axel Witsel
#23

0
Reinildo Mandava
#40

0
Rayane Belaid
#31

0
Antonio Gomis
#

0
#

0

#16

0
Joseph Aidoo
#23

0
Anuar Mohamed Tuhami
#18

0
Darwin Machis
#28

0
Ivan San Jose Cantalejo
#20

0
Stanko Juric
#21

0
Selim Amallah
#19

0
Amath Ndiaye Diedhiou
#2

0
Luis Perez
#34

0
Mario Maroto
#9

0
Marcos de Sousa
#26

0
Arnau Rafus
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15 | 12 | 1~15 | 14 | 8 |
12 | 16 | 16~30 | 21 | 14 |
15 | 9 | 31~45 | 10 | 20 |
10 | 25 | 46~60 | 17 | 15 |
15 | 9 | 61~75 | 14 | 15 |
31 | 19 | 76~90 | 21 | 24 |