La Liga - 25/04 - 02:30

Atletico Madrid
3
:
0
Kết thúc

Rayo Vallecano
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
83'
Adrian Embarba
Alvaro Garcia
Jorge Resurreccion Merodio, Koke
Rodrigo De Paul
81'
Caesar Azpilicueta
Conor Gallagher
81'
Samuel Dias Lino
Javier Galan
81'
79'
Augusto Batalla
Julian Alvarez
Antoine Griezmann
77'
76'
Sergio Guardiola Navarro
Randy Nteka
68'
Gerard Gumbau
Oscar Valentín
68'
Jorge de Frutos Sebastian
Unai Lopez Cabrera
68'
Pep Chavarria
Alfonso Espino
Nahuel Molina
Giuliano Simeone
67'
66'
Andrei Ratiu
Antoine Griezmann
Alexander Sorloth
61'
Conor Gallagher
Rodrigo De Paul
45'
Alexander Sorloth
Giuliano Simeone
3'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
8
8
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
21
21
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
186
186
Tấn công nguy hiểm
83
83
Sút ngoài cầu môn
11
11
Cản bóng
2
2
Đá phạt trực tiếp
22
22
Chuyền bóng
952
952
Phạm lỗi
22
22
Việt vị
5
5
Đánh đầu
32
32
Đánh đầu thành công
16
16
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
27
27
Rê bóng
17
17
Quả ném biên
33
33
Tắc bóng thành công
24
24
Cắt bóng
14
14
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
45
45
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 0.9 |
1.4 | Bàn thua | 1.5 |
11 | Sút cầu môn(OT) | 11 |
5.3 | Phạt góc | 4.7 |
2.1 | Thẻ vàng | 2.3 |
11.6 | Phạm lỗi | 12.7 |
50.5% | Kiểm soát bóng | 54.9% |
Đội hình ra sân

4-4-2























4-4-2
Cầu thủ dự bị

#7

0
Antoine Griezmann
#5

0
Rodrigo De Paul
#10

0
Angel Correa
#17

0
Rodrigo Riquelme
#20

0
Axel Witsel
#1

0
Juan Musso
#11

0
Thomas Lemar
#15

0
Clement Lenglet
#16

0
Nahuel Molina
#23

0
Reinildo Mandava
#12

0
Samuel Dias Lino

#7

0
Isaac Palazon Camacho
#17

0
Unai Lopez Cabrera
#21

0
Adrian Embarba
#20

0
Ivan Balliu Campeny
#8

0
Oscar Guido Trejo
#1

0
Dani Cardenas
#5

0
Aridane Hernandez Umpierrez
#9

0
Raul de Tomas
#26

0
Marco de las Sias
#22

0
Alfonso Espino
#30

0
Juanpe
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14 | 17 | 1~15 | 10 | 7 |
14 | 4 | 16~30 | 23 | 20 |
14 | 24 | 31~45 | 10 | 15 |
10 | 19 | 46~60 | 20 | 17 |
14 | 12 | 61~75 | 13 | 15 |
29 | 21 | 76~90 | 23 | 23 |