La Liga - 14/04 - 02:00

Athletic Bilbao
3
:
1
Kết thúc

Rayo Vallecano
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Oihan Sancet
Maroan Harrouch Sannadi
90+4'
Inaki Williams Dannis
87'
85'
Isaac Palazon Camacho
Alfonso Espino
85'
Raul de Tomas
Pathe Ciss
Adama Boiro
84'
Nico Williams
Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
80'
75'
Unai Lopez Cabrera
Nico Williams
Alejandro Berenguer Remiro
73'
70'
Adrian Embarba
Jorge de Frutos Sebastian
63'
Unai Lopez Cabrera
Gerard Gumbau
63'
Oscar Valentín
Pedro Diaz Fanjul
Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
Benat Prados Diaz
59'
Inaki Williams Dannis
Alvaro Djalo
59'
Oihan Sancet
58'
57'
Alfonso Espino
Maroan Harrouch Sannadi
56'
50'
Pedro Diaz Fanjul
Oihan Sancet
Unai Gomez
46'
Maroan Harrouch Sannadi
Gorka Guruzeta Rodriguez
46'
37'
Pathe Ciss
37'
Pedro Diaz Fanjul
Daniel Vivian Moreno
36'
35'
Alvaro Garcia
Alvaro Djalo
12'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
8
8
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
7
7
Sút bóng
24
24
Sút cầu môn
6
6
Tấn công
207
207
Tấn công nguy hiểm
81
81
Sút ngoài cầu môn
18
18
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
19
19
Chuyền bóng
779
779
Phạm lỗi
19
19
Việt vị
5
5
Đánh đầu
56
56
Đánh đầu thành công
28
28
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
41
41
Rê bóng
24
24
Quả ném biên
49
49
Tắc bóng thành công
40
40
Cắt bóng
13
13
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
48
48
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1 |
0.7 | Bàn thua | 1.2 |
8.7 | Sút cầu môn(OT) | 10.4 |
5.1 | Phạt góc | 5.4 |
2 | Thẻ vàng | 2.4 |
10.8 | Phạm lỗi | 14 |
55.1% | Kiểm soát bóng | 57.1% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1























4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#12

0
Gorka Guruzeta Rodriguez
#24

0
Benat Prados Diaz
#7

0
Alejandro Berenguer Remiro
#6

0
Mikel Vesga
#1

0
Unai Simon
#14

0
Unai Nunez Gestoso
#4

0
Aitor Paredes
#11

0
Alvaro Djalo
#20

0
Unai Gomez
#32

0
Adama Boiro
#28

0
Peio Canales

#21

0
Adrian Embarba
#22

0
Alfonso Espino
#9

0
Raul de Tomas
#7

0
Isaac Palazon Camacho
#20

0
Ivan Balliu Campeny
#15

0
Gerard Gumbau
#12

0
Sergio Guardiola Navarro
#1

0
Dani Cardenas
#23

0
Oscar Valentín
#27

0
Pelayo Fernandez
#26

0
Marco de las Sias
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10 | 19 | 1~15 | 6 | 10 |
8 | 4 | 16~30 | 12 | 23 |
25 | 19 | 31~45 | 12 | 15 |
10 | 21 | 46~60 | 19 | 15 |
25 | 14 | 61~75 | 19 | 12 |
19 | 21 | 76~90 | 29 | 23 |