La Liga - 24/04 - 00:00

Athletic Bilbao
1
:
0
Kết thúc

Las Palmas
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
84'
Jose Angel Gomez Campana
Stefan Bajcetic
84'
Marc Cardona
Alex Suarez
Gorka Guruzeta Rodriguez
Maroan Harrouch Sannadi
84'
Benat Prados Diaz
Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
84'
76'
Alex Suarez
73'
Adnan Januzaj
Marvin Olawale Akinlabi Park
Nico Williams
Alejandro Berenguer Remiro
65'
65'
Manuel Fuster
Oliver McBurnie
65'
Jaime Mata
Sandro Ramirez
53'
Oliver McBurnie
27'
Stefan Bajcetic
Peio Canales
Oihan Sancet
21'
Yuri Berchiche
11'
Inaki Williams Dannis
Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
5'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
6
6
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
23
23
Sút cầu môn
6
6
Tấn công
229
229
Tấn công nguy hiểm
69
69
Sút ngoài cầu môn
17
17
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
22
22
Chuyền bóng
873
873
Phạm lỗi
22
22
Việt vị
6
6
Đánh đầu
42
42
Đánh đầu thành công
21
21
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
30
30
Rê bóng
9
9
Quả ném biên
40
40
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
18
18
Cắt bóng
25
25
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
43
43
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.1 |
0.6 | Bàn thua | 1.6 |
9.8 | Sút cầu môn(OT) | 13.5 |
5.2 | Phạt góc | 3.8 |
2.1 | Thẻ vàng | 2.7 |
12.4 | Phạm lỗi | 11.1 |
51.9% | Kiểm soát bóng | 46% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1























4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#15

0
Inigo Lekue
#3

0
Daniel Vivian Moreno
#8

0
Oihan Sancet
#21

0
Maroan Harrouch Sannadi
#5

0
Yeray Alvarez Lopez
#13

0
Julen Agirrezabala
#23

0
Mikel Jauregizar
#28

0
Peio Canales
#17

0
Yuri Berchiche
#18

0
Oscar de Marcos Arana Oscar
#16

0
Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria

#19

0
Sandro Ramirez
#17

0
Jaime Mata
#2

0
Marvin Olawale Akinlabi Park
#24

0
Adnan Januzaj
#23

0
Alex Munoz
#9

0
Marc Cardona
#12

0
Enzo Loiodice
#14

0
Manuel Fuster
#28

0
Juanma Herzog
#30

0
Alvaro Killane
#35

0
Israel Mora
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10 | 7 | 1~15 | 6 | 10 |
8 | 7 | 16~30 | 12 | 8 |
23 | 7 | 31~45 | 12 | 21 |
12 | 16 | 46~60 | 19 | 19 |
23 | 26 | 61~75 | 19 | 21 |
21 | 35 | 76~90 | 29 | 19 |