C2 - 18/04 - 02:00

Athletic Bilbao
2
:
0
Kết thúc

Glasgow Rangers
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Mikel Vesga
Alejandro Berenguer Remiro
87'
Alvaro Djalo
Nico Williams
87'
84'
Nedim Bajrami
Vaclav Cerny
84'
Danilo Pereira da Silva
Diomande Mohammed
Unai Gomez
Oihan Sancet
82'
Nico Williams
Oscar de Marcos Arana Oscar
80'
77'
James Tavernier
Gorka Guruzeta Rodriguez
Maroan Harrouch Sannadi
73'
Benat Prados Diaz
Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
73'
Oihan Sancet
51'
50'
Hamza Igamane
Leon Aderemi Balogun
46'
Clinton Nsiala Makengo
Ianis Hagi
Oihan Sancet
45+4'
32'
Leon Aderemi Balogun
23'
Connor Barron
Ridvan Yilmaz
19'
Cyriel Dessers
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
29
29
Sút cầu môn
6
6
Tấn công
217
217
Tấn công nguy hiểm
93
93
Sút ngoài cầu môn
23
23
Cản bóng
11
11
Đá phạt trực tiếp
24
24
Chuyền bóng
824
824
Phạm lỗi
24
24
Việt vị
1
1
Đánh đầu
54
54
Đánh đầu thành công
27
27
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
26
26
Rê bóng
17
17
Quả ném biên
36
36
Tắc bóng thành công
26
26
Cắt bóng
22
22
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
65
65
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1.7 |
0.7 | Bàn thua | 1.8 |
8.6 | Sút cầu môn(OT) | 14.4 |
5.1 | Phạt góc | 5.1 |
2.3 | Thẻ vàng | 2.4 |
11.2 | Phạm lỗi | 10.7 |
54.3% | Kiểm soát bóng | 50.8% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1























4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#9

0
Inaki Williams Dannis
#8

0
Oihan Sancet
#10

0
Nico Williams
#21

0
Maroan Harrouch Sannadi
#18

0
Oscar de Marcos Arana Oscar
#6

0
Mikel Vesga
#5

0
Yeray Alvarez Lopez
#15

0
Inigo Lekue
#14

0
Unai Nunez Gestoso
#13

0
Julen Agirrezabala
#28

0
Peio Canales

#30

0
Ianis Hagi
#2

0
James Tavernier
#10

0
Diomande Mohammed
#22

0
Jefte
#1

0
Jack Butland
#5

0
John Souttar
#63

0
Zander Hutton
#84

0
Aiden McCallion
#

0
#

0
#

0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10 | 8 | 1~15 | 6 | 15 |
8 | 12 | 16~30 | 12 | 13 |
22 | 18 | 31~45 | 15 | 15 |
12 | 18 | 46~60 | 18 | 18 |
24 | 19 | 61~75 | 18 | 21 |
21 | 22 | 76~90 | 28 | 15 |
Dự đoán
Tin nổi bật