Ligue 1 - 12/04 - 22:00

AS Monaco
3
:
0
Kết thúc

Marseille
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Mohammed Salisu Abdul Karim
Thilo Kehrer
89'
87'
Amine Harit
George Ilenikhena
Breel Donald Embolo
85'
Soungoutou Magassa
Lamine Camara
85'
85'
Amine Harit
Mason Greenwood
Denis Lemi Zakaria Lako Lado
82'
Thilo Kehrer
78'
76'
Pol Mikel Lirola Kosok
Ulisses Garcia
Eliesse Ben Seghir
Takumi Minamino
70'
Folarin Balogun
Mika Bierith
70'
60'
Ismael Bennacer
Pierre Emile Hojbjerg
60'
Amine Gouiri
Jonathan Rowe
60'
Amar Dedic
Quentin Merlin
Breel Donald Embolo
Vanderson de Oliveira Campos
59'
Takumi Minamino
Denis Lemi Zakaria Lako Lado
34'
Wilfried Stephane Singo
9'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
8
8
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
23
23
Sút cầu môn
14
14
Tấn công
200
200
Tấn công nguy hiểm
82
82
Sút ngoài cầu môn
7
7
Cản bóng
2
2
Đá phạt trực tiếp
24
24
Chuyền bóng
990
990
Phạm lỗi
24
24
Việt vị
3
3
Đánh đầu
28
28
Đánh đầu thành công
14
14
Cứu thua
11
11
Tắc bóng
32
32
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
12
12
Quả ném biên
32
32
Tắc bóng thành công
32
32
Cắt bóng
16
16
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
39
39
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.1 | Bàn thắng | 1.7 |
1.5 | Bàn thua | 1.7 |
10.9 | Sút cầu môn(OT) | 9 |
5.8 | Phạt góc | 7.6 |
2 | Thẻ vàng | 1.7 |
13.4 | Phạm lỗi | 11.5 |
54.3% | Kiểm soát bóng | 70% |
Đội hình ra sân

4-4-2























4-4-2
Cầu thủ dự bị

#8

0
Elmutasem El Masrati
#7

0
Eliesse Ben Seghir
#10

0
Aleksandr Golovin
#9

0
Folarin Balogun
#21

0
George Ilenikhena
#22

0
Mohammed Salisu Abdul Karim
#1

0
Radoslaw Majecki
#27

0
Krepin Diatta

#26

0
Bilal Nadir
#29

0
Pol Mikel Lirola Kosok
#6

0
Ulisses Garcia
#17

0
Jonathan Rowe
#14

0
Faris Pemi Moumbagna
#23

0
Pierre Emile Hojbjerg
#11

0
Amine Harit
#12

0
Jeffrey de Lange
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
6 | 3 | 1~15 | 8 | 7 |
10 | 17 | 16~30 | 14 | 12 |
20 | 12 | 31~45 | 18 | 25 |
24 | 22 | 46~60 | 16 | 17 |
15 | 28 | 61~75 | 8 | 7 |
22 | 15 | 76~90 | 33 | 28 |