Ngoại hạng Anh - 12/04 - 23:30

Arsenal
1
:
1
Kết thúc

Brentford
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Martin Odegaard
90+3'
90+1'
Gustavo Nunes Fernandes Gomes
Christian Norgaard
80'
Mathias Jensen
Mikkel Damsgaard
78'
Yegor Yarmolyuk
Mikel Merino Zazon
Declan Rice
75'
74'
Yoane Wissa
Nathan Collins
Jurrien Timber
Thomas Partey
69'
69'
Yegor Yarmolyuk
Vitaly Janelt
69'
Michael Kayode
Kristoffer Ajer
Bukayo Saka
Ethan Nwaneri
63'
Myles Lewis Skelly
Kieran Tierney
62'
Martin Odegaard
Olexandr Zinchenko
62'
Thomas Partey
Declan Rice
61'
34'
Kevin Schade
28'
Christian Norgaard
Kieran Tierney
27'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
18
18
Phạt góc (HT)
12
12
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
17
17
Sút cầu môn
5
5
Tấn công
172
172
Tấn công nguy hiểm
163
163
Sút ngoài cầu môn
6
6
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
16
16
Chuyền bóng
756
756
Phạm lỗi
16
16
Việt vị
4
4
Đánh đầu
50
50
Đánh đầu thành công
25
25
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
21
21
Số lần thay người
9
9
Rê bóng
11
11
Quả ném biên
25
25
Tắc bóng thành công
21
21
Cắt bóng
16
16
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
31
31
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.9 | Bàn thắng | 1.1 |
0.7 | Bàn thua | 1 |
8.3 | Sút cầu môn(OT) | 17.2 |
6 | Phạt góc | 4.6 |
1.6 | Thẻ vàng | 1.1 |
10.6 | Phạm lỗi | 8.8 |
57.4% | Kiểm soát bóng | 48.3% |
Đội hình ra sân

4-3-3























4-3-3
Cầu thủ dự bị

#4

0
Benjamin William White
#3

0
Kieran Tierney
#32

0
Norberto Murara Neto
#20

0
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
#36

0
Tommy Setford
#17

0
Olexandr Zinchenko
#53

0
Ethan Nwaneri
#37

0
Nathan Butler-Oyedeji
#44

0
Jimi Gower

#27

0
Vitaly Janelt
#33

0
Michael Kayode
#12

0
Hakon Rafn Valdimarsson
#5

0
Ethan Pinnock
#3

0
Rico Henry
#16

0
Ben Mee
#32

0
Edmond-Paris Maghoma
#26

0
Yunus Emre Konak
#

0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11 | 15 | 1~15 | 14 | 10 |
11 | 23 | 16~30 | 14 | 20 |
22 | 15 | 31~45 | 25 | 16 |
19 | 11 | 46~60 | 25 | 16 |
17 | 11 | 61~75 | 14 | 10 |
17 | 21 | 76~90 | 7 | 26 |