VĐQG Nhật Bản - 19/04 - 12:00

Albirex Niigata
1
:
2
Kết thúc

Kyoto Sanga
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+4'
Patrick William Sá De Oliveira
Taiki Hirato
Danilo Gomes Magalhaes
Yota Komi
88'
86'
Okugawa Masaya
Rafael Papagaio
Kento Hashimoto
Yuto Horigome
80'
Keisuke Kasai
Motoki Hasegawa
80'
73'
Rafael Papagaio
Taichi Hara
66'
Joao Pedro Mendes Santos
Shimpei Fukuoka
Yuji Ono
Ken Yamura
65'
Yamato Wakatsuki
Jin Okumura
65'
56'
Okugawa Masaya
Temma Matsuda
46'
Temma Matsuda
46'
Sota Kawasaki
Takuji Yonemoto
46'
Hidehiro Sugai
Shinnosuke Fukuda
41'
Takuji Yonemoto
Ken Yamura
19'
Jin Okumura
17'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
8
8
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
25
25
Sút cầu môn
5
5
Tấn công
170
170
Tấn công nguy hiểm
76
76
Sút ngoài cầu môn
20
20
Cản bóng
9
9
Đá phạt trực tiếp
28
28
Chuyền bóng
649
649
Phạm lỗi
28
28
Việt vị
4
4
Cứu thua
2
2
Tắc bóng
11
11
Rê bóng
11
11
Quả ném biên
45
45
Tắc bóng thành công
23
23
Cắt bóng
16
16
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
54
54
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.5 |
1.2 | Bàn thua | 0.8 |
12.1 | Sút cầu môn(OT) | 12.6 |
4.8 | Phạt góc | 5.1 |
1 | Thẻ vàng | 2.1 |
8.4 | Phạm lỗi | 14.9 |
56.3% | Kiểm soát bóng | 50.7% |
Đội hình ra sân

4-4-2























4-4-2
Cầu thủ dự bị

#9

0
Ken Yamura
#15

0
Fumiya Hayakawa
#46

0
Keisuke Kasai
#23

0
Daisuke Yoshimitsu
#5

0
Michael James Fitzgerald
#33

0
Yoshiaki Takagi
#8

0
Eiji Miyamoto
#18

0
Yamato Wakatsuki

#10

0
Shimpei Fukuoka
#39

0
Taiki Hirato
#11

0
Marco Tulio Oliveira Lemos
#77

0
Murilo de Souza Costa
#21

0
Kentaro Kakoi
#5

0
Hisashi Appiah Tawiah
#15

0
Kodai Nagata
#18

0
Temma Matsuda
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9 | 7 | 1~15 | 19 | 5 |
18 | 11 | 16~30 | 7 | 24 |
20 | 15 | 31~45 | 19 | 13 |
13 | 28 | 46~60 | 7 | 8 |
13 | 16 | 61~75 | 19 | 21 |
20 | 20 | 76~90 | 25 | 27 |