VĐQG Ả Rập Xê Út - 22/04 - 23:20

Al Wehda Mecca
2
:
3
Kết thúc

Al Ahli Jeddah
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Ala Al-Hajji
90+6'
90+4'
Eid Al-Muwallad
Franck Kessie
90+3'
Rayan Hamed
Roger Ibanez Da Silva
89'
Riyad Mahrez
Franck Kessie
Abdullah Fareed Al Hafith
Craig Goodwin
81'
Ali Al Salem
Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
74'
Juninho Bacuna
66'
64'
Abdullah Al-Ammar
Gabriel Veiga
Alexandru Cretu
Waleed Rashid Bakshween
61'
Mohamed Al Makaazi
Saeed Al-Mowalad
61'
58'
Wenderson Galeno
Riyad Mahrez
Youssef Amyn
Saad Bguir
46'
Craig Goodwin
Abdulaziz Noor
46'
Ala Al-Hajji
31'
6'
Roger Ibanez Da Silva
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
12
12
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
25
25
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
165
165
Tấn công nguy hiểm
66
66
Sút ngoài cầu môn
15
15
Đá phạt trực tiếp
23
23
Chuyền bóng
737
737
Phạm lỗi
23
23
Việt vị
5
5
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
20
20
Rê bóng
13
13
Quả ném biên
38
38
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
34
34
Cắt bóng
19
19
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
43
43
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 2.6 |
1.5 | Bàn thua | 1 |
13.8 | Sút cầu môn(OT) | 9.8 |
2.7 | Phạt góc | 3.7 |
2.4 | Thẻ vàng | 2.6 |
11.6 | Phạm lỗi | 15.7 |
44.6% | Kiểm soát bóng | 50.3% |
Đội hình ra sân

4-3-3























4-3-3
Cầu thủ dự bị

#80

0
Yahya Mahdi Naji
#23

0
Craig Goodwin
#35

0
Mohamed Al Makaazi
#47

0
Ahmed Al Rashidi
#13

0
Mishal Al-Alaeli
#11

0
Youssef Amyn
#28

0
Hussain Al-Eisa
#77

0
Murad Mohammed Khadhari

#9

0
Firas Al-Buraikan
#46

0
Rayan Hamed
#8

0
Sumaihan Al Nabit
#14

0
Eid Al-Muwallad
#1

0
Abdulrahman Al-Sanbi
#6

0
Bassam Al Hurayji
#19

0
Fahad Al Rashidi
#45

0
Abdulkarim Darisi
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
18 | 11 | 1~15 | 10 | 6 |
8 | 15 | 16~30 | 6 | 10 |
18 | 15 | 31~45 | 22 | 20 |
13 | 16 | 46~60 | 25 | 6 |
10 | 20 | 61~75 | 13 | 16 |
29 | 20 | 76~90 | 20 | 40 |
Dự đoán
Tin nổi bật