VĐQG Ả Rập Xê Út - 25/04 - 01:00

Al-Taawon
4
:
3
Kết thúc

Al-Raed
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Renne Alejandro Rivas Alezones
90+10'
90+1'
Thamer Al-Khaibri
Mehdi Abeid
90+1'
Abdullah Hazazi
Mubarak Al-Rajeh
Abdulfattah Adam
Roger Martinez
88'
Hattan Bahebri
Sultan Mandash
88'
Roger Martinez
83'
Sultan Mandash
79'
Abdelhamid Sabiri
77'
Renne Alejandro Rivas Alezones
Abdelhamid Sabiri
77'
Mohammed Al Kuwaykibi
Musa Barrow
77'
74'
Oumar Gonzalez
Amir Sayoud
66'
Karim El Berkaoui
54'
Ayoub Qasmi
Mubarak Al-Rajeh
Waleed Al-Ahmed
49'
48'
Mubarak Al-Rajeh
46'
Saleh Jamaan Al Amri
Nayef Abdullah Hazazi
46'
Hamad Al-Jayzani
Abdullah Al-Yousef
Muteb Al Mufarraj
Andrei Girotto
46'
Abdullah Al-Yousef
45+6'
Roger Martinez
40'
37'
Abdullah Al-Yousef
Sultan Mandash
35'
Andrei Girotto
Faycal Fajr
30'
22'
Amir Sayoud
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
16
16
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
7
7
Sút bóng
32
32
Sút cầu môn
17
17
Tấn công
133
133
Tấn công nguy hiểm
78
78
Sút ngoài cầu môn
15
15
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
29
29
Chuyền bóng
715
715
Phạm lỗi
29
29
Việt vị
3
3
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
11
11
Rê bóng
15
15
Quả ném biên
23
23
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
22
22
Cắt bóng
21
21
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
56
56
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.2 |
0.9 | Bàn thua | 1.7 |
13.2 | Sút cầu môn(OT) | 15.5 |
4.9 | Phạt góc | 4.4 |
2.3 | Thẻ vàng | 2.1 |
12.6 | Phạm lỗi | 9.1 |
55.5% | Kiểm soát bóng | 44.8% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1























4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#38

0
Roger Martinez
#5

0
Mohammed Mahzari
#27

0
Sultan Mandash
#98

0
Abdurahman Al-Ghamdi
#3

0
Andrei Girotto
#26

0
Ibrahim Al-Shuail
#90

0
Hattan Bahebri
#

0

#99

0
Thamer Al-Khaibri
#28

0
Hamad Al-Jayzani
#4

0
Abdullah Hazazi
#45

0
Yahya Sunbul Mubarak
#30

0
Saleh Alohaymid
#50

0
Meshary Sanyor
#42

0
Anas Al Zahrani
#34

0
Azm Al Sayil
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10 | 8 | 1~15 | 8 | 1 |
7 | 22 | 16~30 | 11 | 13 |
25 | 19 | 31~45 | 20 | 13 |
10 | 19 | 46~60 | 17 | 11 |
17 | 19 | 61~75 | 20 | 17 |
23 | 11 | 76~90 | 14 | 41 |
Dự đoán
Tin nổi bật