VĐQG Ả Rập Xê Út - 23/04 - 22:55

Al-Riyadh
2
:
2
Kết thúc

Al-Fateh SC
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+3'
Suhayb Al Zaid
Sofiane Bendebka
Swailem Al-Menhali
Nawaf Al-Hawsawi
90+3'
Marzouq Hussain Tambakti
89'
81'
Saeed Baattia
Ahmed Al Julaydan
80'
Jorge Djaniny Tavares Semedo
Mohamed Amine Sbai
Saud Zidan
Talal Abubakr Haji
80'
69'
Matheus Machado
Enes Sali
Faiz Selemanie
60'
53'
Sofiane Bendebka
Matias Ezequiel Vargas Martin
Bernard Mensah
50'
Faiz Selemanie
Ibraheem Bayesh
49'
46'
Matheus Machado
Abdullah Safuq Al-Enezi
45+2'
Mohamed Amine Sbai
Abdullah Safuq Al-Enezi
Toze
Faiz Selemanie
20'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
28
28
Sút cầu môn
13
13
Tấn công
166
166
Tấn công nguy hiểm
94
94
Sút ngoài cầu môn
15
15
Cản bóng
12
12
Đá phạt trực tiếp
19
19
Chuyền bóng
718
718
Phạm lỗi
19
19
Cứu thua
8
8
Tắc bóng
19
19
Rê bóng
20
20
Quả ném biên
35
35
Tắc bóng thành công
19
19
Cắt bóng
12
12
Kiến tạo
4
4
Chuyền dài
44
44
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 1.9 |
1.3 | Bàn thua | 1.1 |
13.1 | Sút cầu môn(OT) | 14.3 |
4.3 | Phạt góc | 5.6 |
2.3 | Thẻ vàng | 2.3 |
12.1 | Phạm lỗi | 16.6 |
42.5% | Kiểm soát bóng | 49% |
Đội hình ra sân

4-5-1























4-5-1
Cầu thủ dự bị

#24

0
Rayan Darwish Al-Bloushi
#40

0
Abdulrahman Al-Shammari
#23

0
Saud Al Tumbukti
#25

0
Swailem Al-Menhali
#7

0
Mohammed Al-Aqel
#28

0
Bader Al Mutairi
#6

0
Saud Zidan
#85

0
Talal Abubakr Haji

#15

0
Saeed Baattia
#13

0
Hussain Qasim
#14

0
Mohammed Al Fuhaid
#29

0
Ali Al Masoud
#55

0
Waleed Al-Anezi
#24

0
Amaar Al Dohaim
#99

0
Matheus Machado
#94

0
Abdullah Al-Anazi
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
2 | 5 | 1~15 | 2 | 9 |
14 | 10 | 16~30 | 8 | 9 |
8 | 15 | 31~45 | 21 | 21 |
14 | 28 | 46~60 | 21 | 12 |
23 | 15 | 61~75 | 13 | 25 |
35 | 23 | 76~90 | 32 | 21 |
Dự đoán
Tin nổi bật