VĐQG Ả Rập Xê Út - 19/04 - 01:00

Al-Qadasiya
2
:
1
Kết thúc

Al-Nassr FC
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Husain Al Monassar
Cameron Puertas
90+1'
89'
Ali Al-Oujami
Aymeric Laporte
89'
Abdullah Al Khaibari
Marcelo Brozovic
Pierre-Emerick Aubameyang
Nahitan Nandez
87'
84'
Sadio Mane
Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
80'
Nawaf Al-Boushail
80'
Salem Al Najdi
Sultan Al Ghannam
Ali Hazazi
Turki Al Ammar
78'
Turki Al Ammar
76'
Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat
75'
Ibrahim Mohannashi
Gaston Alvarez
71'
57'
Ayman Yahya
Ali Al-Hassan
Gaston Alvarez
53'
45+4'
Sultan Al Ghannam
Nahitan Nandez
39'
Turki Al Ammar
35'
30'
Sadio Mane
Nacho Fernandez
27'
Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba
25'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
11
11
Sút bóng
25
25
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
210
210
Tấn công nguy hiểm
73
73
Sút ngoài cầu môn
16
16
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
33
33
Chuyền bóng
835
835
Phạm lỗi
33
33
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
19
19
Rê bóng
9
9
Quả ném biên
29
29
Tắc bóng thành công
32
32
Cắt bóng
14
14
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
75
75
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.8 |
1.1 | Bàn thua | 1 |
7.1 | Sút cầu môn(OT) | 13.2 |
7.7 | Phạt góc | 6 |
1.9 | Thẻ vàng | 1.4 |
11.2 | Phạm lỗi | 10.6 |
57.2% | Kiểm soát bóng | 57.4% |
Đội hình ra sân

4-4-2























4-4-2
Cầu thủ dự bị

#66

0
Abdulaziz Al Othman
#11

0
Ali Hazazi
#15

0
Husain Al Monassar
#28

0
Ahmed Al Kassar
#24

0
Mohammed Qasem
#40

0
Ibrahim Mohannashi
#39

0
Abdulrahman Al-Dosari
#14

0
Saif Rashad Mohamed

#20

0
Angelo Gabriel Borges Damaceno
#8

0
Abdulmajeed Al-Sulaiheem
#17

0
Abdullah Al Khaibari
#83

0
Salem Al Najdi
#36

0
Raghed Najjar
#22

0
Ahmad Al-Harbi
#50

0
Majed Qasheesh
#16

0
Mohammed Khalil Maran
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12 | 5 | 1~15 | 19 | 6 |
4 | 14 | 16~30 | 11 | 3 |
32 | 20 | 31~45 | 15 | 15 |
14 | 16 | 46~60 | 19 | 15 |
8 | 13 | 61~75 | 15 | 25 |
30 | 28 | 76~90 | 19 | 34 |
Dự đoán
Tin nổi bật