VĐQG Ả Rập Xê Út - 24/04 - 23:30

Al-Orubah
2
:
2
Kết thúc

Al-Feiha
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+6'
90+4'
Faris Abdi
Osama Al Khalaf
90+3'
Fawaz Awadh Al-Torais
90+1'
82'
Nawaf Al-Harthi
Otabek Shukurov
Fahad Al-Rashidi
Omar Al-Somah
82'
Rafi Al-Ruwaili
82'
Fawaz Awadh Al-Torais
Ibrahim Al-Zubaidi
74'
Osama Al Khalaf
Mohammed Al-Qarni
63'
Abdulmalik Al-Shammari
Fahad Al Zubaidi
63'
61'
Khalid Al-Kabi
Faris Abdi
46'
Gojko Cimirot
Mansoor Al-Bishi
46'
Sattam Al-Roqi
Mokher Al-Rashidi
46'
Khalid Al-Kabi
Ziyad Al Sahafi
45+11'
Renzo Lopez Patron
45'
Ziyad Al Sahafi
Fahad Al Zubaidi
44'
Fahad Al Zubaidi
Mohannad Abu Taha
18'
Omar Al-Somah
11'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
7
7
Thẻ vàng
6
6
Sút bóng
18
18
Sút cầu môn
11
11
Tấn công
192
192
Tấn công nguy hiểm
73
73
Sút ngoài cầu môn
7
7
Cản bóng
3
3
Đá phạt trực tiếp
31
31
Chuyền bóng
761
761
Phạm lỗi
31
31
Việt vị
6
6
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
24
24
Rê bóng
14
14
Quả ném biên
44
44
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
35
35
Cắt bóng
13
13
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
49
49
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 0.7 |
2 | Bàn thua | 1.2 |
19.1 | Sút cầu môn(OT) | 14 |
3.7 | Phạt góc | 4.7 |
2.1 | Thẻ vàng | 1.7 |
10.5 | Phạm lỗi | 12 |
42.4% | Kiểm soát bóng | 44.3% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1























4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#29

0
Fahad Al Zubaidi
#6

0
Mohammed Al-Qarni
#88

0
Osama Al Khalaf
#66

0
Mohammed Barnawi
#70

0
Abdulrhman Al Anzi
#18

0
Abdulmalik Al-Shammari
#80

0
Fahad Al-Rashidi
#50

0
Mutni Fareed Altimawi

#1

0
Abdulraoof Al-Deqeel
#21

0
Ziyad Al Sahafi
#13

0
Gojko Cimirot
#24

0
Sattam Al-Roqi
#75

0
Khaled Al-Rammah
#29

0
Nawaf Al-Harthi
#77

0
Khalid Al-Kabi
#99

0
Malik Al-Abdulmonem
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11 | 3 | 1~15 | 9 | 15 |
3 | 12 | 16~30 | 16 | 15 |
22 | 21 | 31~45 | 20 | 18 |
22 | 21 | 46~60 | 17 | 9 |
18 | 25 | 61~75 | 11 | 13 |
22 | 15 | 76~90 | 24 | 27 |
Dự đoán
Tin nổi bật