VĐQG Ả Rập Xê Út - 17/04 - 22:50

Al Hilal
3
:
0
Kết thúc

Al Khaleej Club
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+3'
Abdullah Al-Fahad
Aleksandar Mitrovic
Ruben Neves
88'
Marcos Leonardo Santos Almeida
Salem Al Dawsari
86'
Mohamed Kanno
Sergej Milinkovic Savic
86'
84'
Saleh Aboulshamat
Saeed Al-Hamsl
Salem Al Dawsari
Aleksandar Mitrovic
84'
78'
Bander Al-Mutairi
Thomas Murg
77'
Abdullah Al-Fahad
Fabio Santos Martins
Nasser Al-Dawsari
Kaio
73'
68'
Sherif Mohamed
Abdullah Al-Salem
Joao Cancelo
Yasir Al-Shahrani
64'
57'
Saeed Al-Hamsl
Yasir Al-Shahrani
49'
Sergej Milinkovic Savic
37'
Salem Al Dawsari
Kaio
26'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
13
13
Phạt góc (HT)
7
7
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
32
32
Sút cầu môn
11
11
Tấn công
179
179
Tấn công nguy hiểm
95
95
Sút ngoài cầu môn
21
21
Đá phạt trực tiếp
19
19
Chuyền bóng
807
807
Phạm lỗi
20
20
Cứu thua
8
8
Tắc bóng
31
31
Rê bóng
28
28
Quả ném biên
40
40
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
35
35
Cắt bóng
25
25
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
56
56
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 0.9 |
1.3 | Bàn thua | 2 |
10.7 | Sút cầu môn(OT) | 12.8 |
6.9 | Phạt góc | 5.8 |
1.8 | Thẻ vàng | 1.9 |
11.8 | Phạm lỗi | 8.6 |
58.3% | Kiểm soát bóng | 53.6% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1























4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#16

0
Nasser Al-Dawsari
#7

0
Khalid Al-Ghannam
#99

0
Abdulla Al Hamdan
#24

0
Moteb Al Harbi
#21

0
Mohammed Al Owais
#15

0
Mohammed Hamad Al Qahtani
#12

0
Yasir Al-Shahrani
#88

0
Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami

#19

0
Mohammed Al Abdullah
#9

0
Sherif Mohamed
#33

0
Bander Al-Mutairi
#24

0
Ali Abdoulraouf Alabdrabalnabi
#35

0
Rayan Al Dossary
#25

0
Arif Al Haydar
#70

0
Abdulmajeed Al Khathami
#66

0
Theyab Absa
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17 | 6 | 1~15 | 13 | 3 |
10 | 4 | 16~30 | 5 | 11 |
20 | 27 | 31~45 | 16 | 11 |
13 | 11 | 46~60 | 16 | 21 |
14 | 18 | 61~75 | 16 | 17 |
21 | 30 | 76~90 | 27 | 28 |
Dự đoán
Tin nổi bật