VĐQG Ả Rập Xê Út - 18/04 - 01:00

Al-Fateh SC
2
:
0
Kết thúc

Al Ittihad Jeddah
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+2'
Hamed Alghamdi
Saleh Javier Al-Sheri
Mohammed Al Fuhaid
Mohamed Amine Sbai
90+2'
Ali Al Masoud
Matias Ezequiel Vargas Martin
90+2'
Zaydou Youssouf
90'
81'
Saleh Javier Al-Sheri
Houssem Aouar
Hussain Qasim
Hussain Al Zarie
79'
Saeed Baattia
Ahmed Al Julaydan
78'
Matias Ezequiel Vargas Martin
70'
Matias Ezequiel Vargas Martin
Nawaf Alaqidi
69'
68'
Abdulrahman Al-Obood
Unai Hernandez
68'
Muhannad Mustafa Shanqeeti
Fawaz Al-Sagour
63'
Karim Benzema
44'
Fabio Henrique Tavares,Fabinho
Marwane Saadane
43'
Mourad Batna
36'
Mourad Batna
35'
Suhayb Al Zaid
Othman Al-Othman
24'
Mohamed Amine Sbai
Mourad Batna
10'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
34
34
Sút cầu môn
11
11
Tấn công
185
185
Tấn công nguy hiểm
130
130
Sút ngoài cầu môn
23
23
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
27
27
Chuyền bóng
736
736
Phạm lỗi
28
28
Việt vị
7
7
Cứu thua
8
8
Tắc bóng
18
18
Rê bóng
27
27
Quả ném biên
41
41
Tắc bóng thành công
35
35
Cắt bóng
21
21
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
63
63
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 2.2 |
1.2 | Bàn thua | 1.1 |
14.3 | Sút cầu môn(OT) | 13.5 |
5.9 | Phạt góc | 5.1 |
2.2 | Thẻ vàng | 1.6 |
16.3 | Phạm lỗi | 8.6 |
50.6% | Kiểm soát bóng | 57.3% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1























4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#99

0
Matheus Machado
#18

0
Suhayb Al Zaid
#94

0
Abdullah Al-Anazi
#13

0
Hussain Qasim
#55

0
Waleed Al-Anezi
#24

0
Amaar Al Dohaim
#14

0
Mohammed Al Fuhaid
#29

0
Ali Al Masoud

#21

0
Saleh Javier Al-Sheri
#24

0
Abdulrahman Al-Obood
#80

0
Hamed Alghamdi
#47

0
Hamed Yousef Al-Shanqiti
#6

0
Saad Al Mousa
#77

0
Abdalellah Hawsawi
#14

0
Awad Al Nashri
#22

0
Abdulaziz Al Bishi
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
2 | 6 | 1~15 | 10 | 13 |
10 | 9 | 16~30 | 8 | 13 |
18 | 22 | 31~45 | 20 | 16 |
31 | 17 | 46~60 | 12 | 10 |
13 | 13 | 61~75 | 25 | 13 |
23 | 29 | 76~90 | 22 | 30 |
Dự đoán
Tin nổi bật