VĐQG Ả Rập Xê Út - 18/04 - 23:20

Al Ahli Jeddah
5
:
0
Kết thúc

Al-Feiha
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Firas Al-Buraikan
90+3'
Eid Al-Muwallad
Ivan Toney
86'
Riyad Mahrez
Firas Al-Buraikan
82'
Sumaihan Al Nabit
Gabriel Veiga
81'
Rayan Hamed
Ali Majrashi
81'
Abdullah Al-Ammar
Roger Ibanez Da Silva
70'
Firas Al-Buraikan
Wenderson Galeno
70'
69'
Gojko Cimirot
Mansoor Al-Bishi
69'
Sattam Al-Roqi
Mohammed Al Baqawi
69'
Ziyad Al Sahafi
Chris Smalling
Ivan Toney
68'
Riyad Mahrez
66'
62'
Mohammed Al Baqawi
52'
Abdulraoof Al-Deqeel
Renzo Lopez Patron
48'
Orlando Mosquera
46'
Mokher Al-Rashidi
Gabriel Vareta
Ivan Toney
Riyad Mahrez
45+3'
43'
Gabriel Vareta
Roger Ibanez Da Silva
Riyad Mahrez
37'
Ziyad Mubarak Al Johani
27'
Roger Ibanez Da Silva
Riyad Mahrez
17'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
4
4
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
20
20
Sút cầu môn
6
6
Tấn công
153
153
Tấn công nguy hiểm
53
53
Sút ngoài cầu môn
14
14
Đá phạt trực tiếp
26
26
Chuyền bóng
849
849
Phạm lỗi
26
26
Việt vị
2
2
Cứu thua
1
1
Tắc bóng
17
17
Rê bóng
8
8
Quả ném biên
34
34
Tắc bóng thành công
29
29
Cắt bóng
20
20
Kiến tạo
4
4
Chuyền dài
37
37
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.5 | Bàn thắng | 0.7 |
1.2 | Bàn thua | 0.7 |
10.6 | Sút cầu môn(OT) | 13.4 |
4 | Phạt góc | 4.7 |
2.5 | Thẻ vàng | 1.7 |
15.4 | Phạm lỗi | 12.2 |
50.7% | Kiểm soát bóng | 45.3% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1























4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#62

0
Abdullah Abdo
#32

0
Matteo Dams
#15

0
Abdullah Al-Ammar
#6

0
Bassam Al Hurayji
#14

0
Eid Al-Muwallad
#8

0
Sumaihan Al Nabit
#45

0
Abdulkarim Darisi
#

0

#77

0
Khalid Al-Kabi
#2

0
Mokher Al-Rashidi
#1

0
Abdulraoof Al-Deqeel
#75

0
Khaled Al-Rammah
#21

0
Ziyad Al Sahafi
#29

0
Nawaf Al-Harthi
#99

0
Malik Al-Abdulmonem
#24

0
Sattam Al-Roqi
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13 | 2 | 1~15 | 6 | 17 |
14 | 14 | 16~30 | 9 | 15 |
14 | 20 | 31~45 | 19 | 15 |
17 | 20 | 46~60 | 9 | 12 |
20 | 28 | 61~75 | 16 | 12 |
20 | 14 | 76~90 | 38 | 27 |
Dự đoán
Tin nổi bật