Seria A - 21/04 - 01:45

AC Milan
0
:
1
Kết thúc

Atalanta
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+1'
Ibrahim Sulemana
Mateo Retegui
Samuel Chimerenka Chukwueze
Rafael Leao
83'
Santiago Gimenez
Fikayo Tomori
83'
80'
Charles De Ketelaere
Mario Pasalic
Riccardo Sottil
Christian Pulisic
75'
Tammy Abraham
Luka Jovic
75'
Joao Felix Sequeira
Alejandro Jimenez
75'
62'
Ederson Jose dos Santos Lourenco
Raoul Bellanova
59'
Odilon Kossounou
Berat Djimsiti
59'
Rafael Toloi
Davide Zappacosta
59'
Matteo Ruggeri
Juan Guillermo Cuadrado Bello
56'
Juan Guillermo Cuadrado Bello
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
12
12
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
1
1
Sút bóng
21
21
Sút cầu môn
3
3
Tấn công
215
215
Tấn công nguy hiểm
87
87
Sút ngoài cầu môn
18
18
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
13
13
Chuyền bóng
984
984
Phạm lỗi
13
13
Việt vị
3
3
Đánh đầu
40
40
Đánh đầu thành công
20
20
Cứu thua
2
2
Tắc bóng
30
30
Rê bóng
15
15
Quả ném biên
25
25
Tắc bóng thành công
30
30
Cắt bóng
10
10
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
47
47
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.3 |
1.5 | Bàn thua | 0.9 |
13.3 | Sút cầu môn(OT) | 9.4 |
5.4 | Phạt góc | 5.7 |
2.2 | Thẻ vàng | 2.1 |
11.3 | Phạm lỗi | 11.6 |
52.4% | Kiểm soát bóng | 52.2% |
Đội hình ra sân

3-4-3























3-4-3
Cầu thủ dự bị

#33

0
Davide Bartesaghi
#99

0
Riccardo Sottil
#57

0
Marco Sportiello
#90

0
Tammy Abraham
#38

0
Warren Bondo
#28

0
Malick Thiaw
#73

0
Francesco Camarda
#96

0
Lorenzo Torriani
#24

0
Alessandro Florenzi
#21

0
Samuel Chimerenka Chukwueze
#79

0
Joao Felix Sequeira
#80

0
Yunus Musah

#22

0
Matteo Ruggeri
#2

0
Rafael Toloi
#44

0
Marco Brescianini
#70

0
Daniel Maldini
#6

0
Ibrahim Sulemana
#31

0
Francesco Rossi
#28

0
Rui Pedro dos Santos Patricio
#24

0
Lazar Samardzic
#3

0
Odilon Kossounou
#

0
#

0
#

0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
3 | 11 | 1~15 | 18 | 16 |
16 | 11 | 16~30 | 18 | 16 |
16 | 20 | 31~45 | 5 | 16 |
12 | 19 | 46~60 | 24 | 29 |
27 | 16 | 61~75 | 10 | 6 |
22 | 19 | 76~90 | 21 | 16 |